Oẳn Tù Tì
Quý nhân sĩ Kiếm Thế thân mến,
Oẳn Tù Tì là trò chơi dân gian mang tính đối kháng cao mà có lẽ ai cũng đã từng chơi qua. Tại phiên bản mới Tinh Hoa Hội Tụ, trò chơi này sẽ được xuất hiện tại Kiếm Thế nhưng sẽ thú vị hơn nhiều với phần thưởng đặt cược. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể hơn tính năng này ngay sau đây:
Giới thiệu
- Thời gian diễn ra: Nguyên ngày.
- Điều kiện tham gia: Nhân sĩ Kiếm Thế có đẳng cấp từ 10 trở lên.
- Tiêu hao: 1 lần oẳn tù tì tiêu hao 2 Đồng Vui Vẻ (Bán tại Kỳ Trân Các với giá 10 Đồng).
- Nội dung: Nhân sĩ tham gia chơi Oẳn Tù Tì cùng bằng hữu tứ phương. Nếu giành chiến thắng trong trò chơi, nhân sĩ sẽ nhận được vật phẩm hoặc bạc đã tiến hành đặt vào.
- Lưu ý:Khi Oẳn Tù Tì hệ thống báo thất bại, cả 2 nhân sĩ vui lòng di chuyển sang bản đồ khác để thao tác lại.
Cách tham gia
- Để tiến hành tham gia Oẳn Tù Tì, nhân sĩ nhấn Crlt+chuột phải vào nhân vật muốn thi đấu, chọn vào "Oẳn Tù Tì".
- Lưu ý: 1 số trường hợp đang cài đặt phần mềm thứ 3 có thể khi nhấn vào Oẳn Tù Tì sẽ không hiện giao diện, người chơi vui lòng xóa đi cài đặt phần mềm thứ 3 để thao tác.
- Sau khi chọn vào "Oẳn Tù Tì" sẽ hiện ra giao diện để thao tác, nếu sau 30 giây không chấp nhận hệ thống sẽ báo quá giờ và thao tác lại.
- Trong hành trang người chơi không đủ Đồng Vui Vẻ sẽ hiển thị thông báo.
- Sau khi cả hai bên đặt vật phẩm hay tiền cược hoặc cả 2 thì sẽ phải bấm vào "Khóa" để đặt cược thưởng, sau khi Khóa sẽ được chọn "Kéo", "Búa", "Bao" thì bấm bấm "Xác nhận" để hệ thống bắt đầu phân thắng bại.
- Hệ thống sẽ phân thắng bại và chuyển tiền hoặc vật phẩm hoặc cả 2 vào hành trang người chiến thắng.
- Lưu ý: ở mục đặt cược bằng Bạc khi người chơi nhập số lượng vào thì mặc định đơn vị tính sẽ là Vạn.
Ví dụ: Khi muốn đặt 100 vạn thì chỉ cần nhập 100 vào mục Bạc để cược.
Giao diện khi thua
Giao diện khi thắng
- Khi Hòa hệ thống sẽ tự động tắt giao diện (Hòa sẽ không trừ Đồng Vui Vẻ).
- Khi có kết quả Thắng, Thua các nhân sĩ vui lòng nhấn vào dấu X để tắt giao diện và chơi lượt tiếp theo.
- Trong khi khiêu chiến, 1 trong 2 bên vẫn chưa bấm "Xác nhận", 1 bên thoát game hoặc rớt mạng, hệ thống sẽ trả lại vật phẩm hoặc tiền cược vào hành trang nhân vật cho các bên.
- Thể lệ Oẳn Tù Tì: Bao thắng Búa, Búa thắng Kéo và Kéo thắng Bao.
- Trong quá trình Oẳn Tù Tì, khi đã tiến hành khóa và chọn Kéo Búa Bao mà người nhân sĩ bị rớt mạng, sau khi vào lại không chọn Oăn Tù Tì được thì vui lòng di chuyển sang thành khác sẽ có thể tham gia lại bình thường.
- Các vật phẩm để Oẳn Tù Tì đều phải là vật phẩm không khóa, không hạn sử dụng.
- Do đang là phiên bản Oăn Tù Tì đầu tiên nên sẽ hạn chế vật phẩm đặt.
- Danh sách các vật phẩm có thể sử dụng trong tính năng sau đây:
Tên vật phẩm Đồng may mắn Vân Phách Ngọc cấp 6 Lăng Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Huyền Tinh 10 Vân Phách Ngọc cấp 7 Lăng Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Huyền Tinh 11 Vân Phách Ngọc cấp 8 Thương Lang Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Huyền Tinh 12 Vân Phách Ngọc cấp 9 Thương Lang Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Huyền Tinh 8 Sí Phần Ngọc cấp 2 Thương Lang Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Huyền Tinh 9 Sí Phần Ngọc cấp 3 Thương Lang Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Mảnh Bích Huyết Hộ Uyển Sí Phần Ngọc cấp 4 Thương Lang Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Mảnh Kim Lân Hộ Uyển Sí Phần Ngọc cấp 5 Thương Lang Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Mảnh Đơn Tâm Hộ Uyển Sí Phần Ngọc cấp 6 Thương Lang Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Mảnh Bích Huyết Giới Chỉ Sí Phần Ngọc cấp 7 Thương Lang Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Mảnh Kim Lân Giới Chỉ Sí Phần Ngọc cấp 8 Nhã Hàn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Mảnh Đơn Tâm Giới Chỉ Sí Phần Ngọc cấp 9 Nhã Hàn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Ức Vân-Rương Hổ Côn Ngọc cấp 2 Nhã Hàn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Lam Điền Ngọc Hổ Côn Ngọc cấp 3 Nhã Hàn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Lam Điền Mỹ Ngọc Hổ Côn Ngọc cấp 4 Nhã Hàn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Bình Tinh Hoạt Hổ Côn Ngọc cấp 5 Nhã Hàn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Thần Sa-Vô Hạ Dẫn (cấp 1) Hổ Côn Ngọc cấp 6 Nhã Hàn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Thần Sa-Phồn Hoa Dẫn (Cấp 2) Hổ Côn Ngọc cấp 7 Nhã Hàn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Thần Sa-Phong Vân Dẫn (Cấp 3) Hổ Côn Ngọc cấp 8 Lạc Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Thần Sa-Kinh Tiếu Dẫn (Cấp 4) Hổ Côn Ngọc cấp 9 Lạc Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Thần Sa-Thiên Địa Dẫn (Cấp 5) Doãn Tuyết Ngọc cấp 2 Lạc Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Quy Nguyên Lệnh Doãn Tuyết Ngọc cấp 3 Lạc Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Rương Thiên Long Doãn Tuyết Ngọc cấp 4 Lạc Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Thiên Tâm Thạch Doãn Tuyết Ngọc cấp 5 Lạc Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Ảnh Ngấn Tinh Hoa Doãn Tuyết Ngọc cấp 6 Lạc Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Ngũ Hành Hồn Thạch Doãn Tuyết Ngọc cấp 7 Lạc Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Sao Đồng Doãn Tuyết Ngọc cấp 8 Chích Viêm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Sao Bạc Doãn Tuyết Ngọc cấp 9 Chích Viêm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Trục Cuốn Công Trạng Ly Tâm Thạch cấp 2 Chích Viêm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Kim Long Bảo Thạch Ly Tâm Thạch cấp 3 Chích Viêm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Chân Khí Hoàn Ly Tâm Thạch cấp 4 Chích Viêm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Mảnh Trang Bị Khu Chiến Ly Tâm Thạch cấp 5 Chích Viêm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Rương Trang bị Khu Chiến Ly Tâm Thạch cấp 6 Chích Viêm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Mảnh Bích Huyết Ngoa Ly Tâm Thạch cấp 7 Chích Viêm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Mảnh Kim Lân Ngoa Ly Tâm Thạch cấp 8 Thực Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Mảnh Đơn Tâm Ngoa Ly Tâm Thạch cấp 9 Thực Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Mảnh Bích Huyết Bội Thiên Cơ Thạch cấp 2 Thực Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Mảnh Kim Lân Bội Thiên Cơ Thạch cấp 3 Thực Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Mảnh Đơn Tâm Bội Thiên Cơ Thạch cấp 4 Thực Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Mảnh Bích Huyết Chi Quán Thiên Cơ Thạch cấp 5 Thực Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Mảnh Kim Lân Chi Quán Thiên Cơ Thạch cấp 6 Thực Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Mảnh Đơn Tâm Chi Quán Thiên Cơ Thạch cấp 7 Thực Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 Thiên Cơ Thạch cấp 8 Đoạn Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Kim Ngân Bảo Thiên Cơ Thạch cấp 9 Đoạn Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 Hạ Dương Thạch cấp 2 Đoạn Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Rương Thú Cưỡi Hạ Dương Thạch cấp 3 Đoạn Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Sách Kỹ Năng Chân Linh-Chưa Giám Định Hạ Dương Thạch cấp 4 Đoạn Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Sách Kỹ Năng Chân Linh Hạ Dương Thạch cấp 5 Đoạn Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Hồn Tiểu Na Hạ Dương Thạch cấp 6 Đoạn Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Rương Tu Vi Hạ Dương Thạch cấp 7 Đoạn Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Mảnh Long Đằng Hộ Thân Phù Hạ Dương Thạch cấp 8 Dạ Mạc Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Mảnh Long Đằng Chi Nhẫn Hạ Dương Thạch cấp 9 Dạ Mạc Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Mảnh Long Đằng Chi Giới Kiêu Dương Thạch cấp 2 Dạ Mạc Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Mảnh Long Đằng Chi Liên Kiêu Dương Thạch cấp 3 Dạ Mạc Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Mảnh Long Đằng Thúc Yêu Kiêu Dương Thạch cấp 4 Dạ Mạc Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Mảnh Long Đằng Chi Quán Kiêu Dương Thạch cấp 5 Dạ Mạc Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Mảnh Long Đằng Chiến Ngoa Kiêu Dương Thạch cấp 6 Dạ Mạc Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Mảnh Long Đằng Yêu Trụy Kiêu Dương Thạch cấp 7 Dạ Mạc Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Mảnh Long Đằng Hộ Uyển Kiêu Dương Thạch cấp 8 Triệt Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Mảnh Long Đằng Chiến Y Kiêu Dương Thạch cấp 9 Triệt Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Thiên Canh Quyết Thanh Cổ Ngọc cấp 2 Triệt Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Địa Sát Quyết Thanh Cổ Ngọc cấp 3 Triệt Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Mảnh Bích Huyết Thúc Yêu Thanh Cổ Ngọc cấp 4 Triệt Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Mảnh Kim Lân Thúc Yêu Thanh Cổ Ngọc cấp 5 Triệt Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Mảnh Đơn Tâm Thúc Yêu Thanh Cổ Ngọc cấp 6 Triệt Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Mảnh Bích Huyết Liên Thanh Cổ Ngọc cấp 7 Triệt Cốt Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Mảnh Kim Lân Liên Thanh Cổ Ngọc cấp 8 Vân Phách Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Mảnh Đơn Tâm Liên Thanh Cổ Ngọc cấp 9 Vân Phách Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Rương vừa đẹp vừa cao quý Tước Kim Ngọc cấp 2 Vân Phách Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Vỏ sò vàng Tước Kim Ngọc cấp 3 Vân Phách Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Tần Lăng-Hòa Thị Bích Tước Kim Ngọc cấp 4 Vân Phách Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Thiên Canh Mật Tịch Tước Kim Ngọc cấp 5 Vân Phách Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Địa Sát Mật Tịch Tước Kim Ngọc cấp 6 Vân Phách Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) Tước Kim Ngọc cấp 7 Vân Phách Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) Tước Kim Ngọc cấp 8 Sí Phần Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) Tước Kim Ngọc cấp 9 Sí Phần Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Vũ Hoa Thạch Băng Tàm Ngọc cấp 2 Sí Phần Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Ẩm Huyết Thạch Băng Tàm Ngọc cấp 3 Sí Phần Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Nguyệt Ảnh Thạch Băng Tàm Ngọc cấp 4 Sí Phần Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Hàn Vũ Bảo Thạch Băng Tàm Ngọc cấp 5 Sí Phần Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Mảnh Bích Huyết Chi Nhẫn Băng Tàm Ngọc cấp 6 Sí Phần Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Mảnh Kim Lân Chi Nhẫn Băng Tàm Ngọc cấp 7 Sí Phần Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Mảnh Đơn Tâm Chi Nhẫn Băng Tàm Ngọc cấp 8 Hổ Côn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Mảnh Bích Huyết Chiến Y Băng Tàm Ngọc cấp 9 Hổ Côn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Mảnh Kim Lân Chiến Y Cuồng Lôi Ngọc cấp 2 Hổ Côn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Mảnh Đơn Tâm Chiến Y Cuồng Lôi Ngọc cấp 3 Hổ Côn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Mảnh Bích Huyết Hộ Thân Phù Cuồng Lôi Ngọc cấp 4 Hổ Côn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Mảnh Kim Lân Hộ Thân Phù Cuồng Lôi Ngọc cấp 5 Hổ Côn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Mảnh Đơn Tâm Hộ Thân Phù Cuồng Lôi Ngọc cấp 6 Hổ Côn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Lệnh Bài Thịnh Hạ 2008 Cuồng Lôi Ngọc cấp 7 Hổ Côn Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Kim Cang Khoáng Thạch Cuồng Lôi Ngọc cấp 8 Doãn Tuyết Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Mảnh Long Hồn Giám-Áo (Cấp 1) Cuồng Lôi Ngọc cấp 9 Doãn Tuyết Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Mảnh Long Hồn Giám-Áo (Cấp 2) Lôi Đình Ngọc cấp 2 Doãn Tuyết Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Mảnh Long Hồn Giám-Áo (Cấp 3) Lôi Đình Ngọc cấp 3 Doãn Tuyết Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Mảnh Long Hồn Giám-Nhẫn (Cấp 1) Lôi Đình Ngọc cấp 4 Doãn Tuyết Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Mảnh Long Hồn Giám-Nhẫn (Cấp 2) Lôi Đình Ngọc cấp 5 Doãn Tuyết Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Mảnh Long Hồn Giám-Nhẫn (Cấp 3) Lôi Đình Ngọc cấp 6 Doãn Tuyết Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Mảnh Long Hồn Giám-Hộ Thân Phù (Cấp 1) Lôi Đình Ngọc cấp 7 Doãn Tuyết Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Mảnh Long Hồn Giám-Hộ Thân Phù (Cấp 2) Lôi Đình Ngọc cấp 8 Thiên Cơ Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Mảnh Long Hồn Giám-Hộ Thân Phù (Cấp 3) Lôi Đình Ngọc cấp 9 Thiên Cơ Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Hòa Thị Ngọc Chúc Dung Ngọc cấp 2 Thiên Cơ Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Hoàng Quang Thạch cấp 2 Chúc Dung Ngọc cấp 3 Thiên Cơ Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Hoàng Quang Thạch cấp 3 Chúc Dung Ngọc cấp 4 Thiên Cơ Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Hoàng Quang Thạch cấp 4 Chúc Dung Ngọc cấp 5 Thiên Cơ Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Hoàng Quang Thạch cấp 5 Chúc Dung Ngọc cấp 6 Thiên Cơ Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Hoàng Quang Thạch cấp 6 Chúc Dung Ngọc cấp 7 Thiên Cơ Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Hoàng Quang Thạch cấp 7 Chúc Dung Ngọc cấp 8 Hạ Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Hoàng Quang Thạch cấp 8 Chúc Dung Ngọc cấp 9 Hạ Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Hoàng Quang Thạch cấp 9 U Minh Ngọc cấp 2 Hạ Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Chấn Linh Ngọc cấp 2 U Minh Ngọc cấp 3 Hạ Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Chấn Linh Ngọc cấp 3 U Minh Ngọc cấp 4 Hạ Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Chấn Linh Ngọc cấp 4 U Minh Ngọc cấp 5 Hạ Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Chấn Linh Ngọc cấp 5 U Minh Ngọc cấp 6 Hạ Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Chấn Linh Ngọc cấp 6 U Minh Ngọc cấp 7 Hạ Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Chấn Linh Ngọc cấp 7 U Minh Ngọc cấp 8 Kiêu Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Chấn Linh Ngọc cấp 8 U Minh Ngọc cấp 9 Kiêu Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Chấn Linh Ngọc cấp 9 Phá Thiên Ngọc cấp 2 Kiêu Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Minh Linh Ngọc cấp 2 Phá Thiên Ngọc cấp 3 Kiêu Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Minh Linh Ngọc cấp 3 Phá Thiên Ngọc cấp 4 Kiêu Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Minh Linh Ngọc cấp 4 Phá Thiên Ngọc cấp 5 Kiêu Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Minh Linh Ngọc cấp 5 Phá Thiên Ngọc cấp 6 Kiêu Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Minh Linh Ngọc cấp 6 Phá Thiên Ngọc cấp 7 Kiêu Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Minh Linh Ngọc cấp 7 Phá Thiên Ngọc cấp 8 Thanh Cổ Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Minh Linh Ngọc cấp 8 Phá Thiên Ngọc cấp 9 Thanh Cổ Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Minh Linh Ngọc cấp 9 Thương Hải Ngọc cấp 2 Thanh Cổ Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Hàn Linh Ngọc cấp 2 Thương Hải Ngọc cấp 3 Thanh Cổ Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Hàn Linh Ngọc cấp 3 Thương Hải Ngọc cấp 4 Thanh Cổ Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Hàn Linh Ngọc cấp 4 Thương Hải Ngọc cấp 5 Thanh Cổ Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Hàn Linh Ngọc cấp 5 Thương Hải Ngọc cấp 6 Thanh Cổ Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Hàn Linh Ngọc cấp 6 Thương Hải Ngọc cấp 7 Thanh Cổ Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Hàn Linh Ngọc cấp 7 Thương Hải Ngọc cấp 8 Tước Kim Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Hàn Linh Ngọc cấp 8 Thương Hải Ngọc cấp 9 Tước Kim Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Hàn Linh Ngọc cấp 9 Tử Điện Ngọc cấp 2 Tước Kim Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Chu Thiềm Thạch cấp 2 Tử Điện Ngọc cấp 3 Tước Kim Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Chu Thiềm Thạch cấp 3 Tử Điện Ngọc cấp 4 Tước Kim Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Chu Thiềm Thạch cấp 4 Tử Điện Ngọc cấp 5 Tước Kim Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Chu Thiềm Thạch cấp 5 Tử Điện Ngọc cấp 6 Tước Kim Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Chu Thiềm Thạch cấp 6 Tử Điện Ngọc cấp 7 Tước Kim Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Chu Thiềm Thạch cấp 7 Tử Điện Ngọc cấp 8 Băng Tàm Ngọc-Nguyên Thạch cấp 2 Chu Thiềm Thạch cấp 8 Tử Điện Ngọc cấp 9 Băng Tàm Ngọc-Nguyên Thạch cấp 3 Chu Thiềm Thạch cấp 9 Xích Diễm Ngọc cấp 2 Băng Tàm Ngọc-Nguyên Thạch cấp 4 Chấn Lộ Thạch cấp 2 Xích Diễm Ngọc cấp 3 Băng Tàm Ngọc-Nguyên Thạch cấp 5 Chấn Lộ Thạch cấp 3 Xích Diễm Ngọc cấp 4 Băng Tàm Ngọc-Nguyên Thạch cấp 6 Chấn Lộ Thạch cấp 4 Xích Diễm Ngọc cấp 5 Băng Tàm Ngọc-Nguyên Thạch cấp 7 Chấn Lộ Thạch cấp 5 Xích Diễm Ngọc cấp 6 Băng Tàm Ngọc-Nguyên Thạch cấp 8 Chấn Lộ Thạch cấp 6 Xích Diễm Ngọc cấp 7 Băng Tàm Ngọc-Nguyên Thạch cấp 9 Chấn Lộ Thạch cấp 7 Xích Diễm Ngọc cấp 8 Cuồng Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Chấn Lộ Thạch cấp 8 Xích Diễm Ngọc cấp 9 Cuồng Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Chấn Lộ Thạch cấp 9 Truy Nguyệt Thạch cấp 2 Cuồng Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Thái Hư Thạch cấp 2 Truy Nguyệt Thạch cấp 3 Cuồng Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Thái Hư Thạch cấp 3 Truy Nguyệt Thạch cấp 4 Cuồng Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Thái Hư Thạch cấp 4 Truy Nguyệt Thạch cấp 5 Cuồng Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Thái Hư Thạch cấp 5 Truy Nguyệt Thạch cấp 6 Cuồng Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Thái Hư Thạch cấp 6 Truy Nguyệt Thạch cấp 7 Cuồng Lôi Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Thái Hư Thạch cấp 7 Truy Nguyệt Thạch cấp 8 Lôi Đình Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Thái Hư Thạch cấp 8 Truy Nguyệt Thạch cấp 9 Lôi Đình Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Thái Hư Thạch cấp 9 Huyền Dương Thạch cấp 2 Lôi Đình Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Thu Huy Thạch cấp 2 Huyền Dương Thạch cấp 3 Lôi Đình Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Thu Huy Thạch cấp 3 Huyền Dương Thạch cấp 4 Lôi Đình Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Thu Huy Thạch cấp 4 Huyền Dương Thạch cấp 5 Lôi Đình Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Thu Huy Thạch cấp 5 Huyền Dương Thạch cấp 6 Lôi Đình Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Thu Huy Thạch cấp 6 Huyền Dương Thạch cấp 7 Lôi Đình Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Thu Huy Thạch cấp 7 Huyền Dương Thạch cấp 8 Chúc Dung Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Thu Huy Thạch cấp 8 Huyền Dương Thạch cấp 9 Chúc Dung Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Thu Huy Thạch cấp 9 Phá Lang Thạch cấp 2 Chúc Dung Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Nguyệt Quang Thạch cấp 2 Phá Lang Thạch cấp 3 Chúc Dung Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Nguyệt Quang Thạch cấp 3 Phá Lang Thạch cấp 4 Chúc Dung Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Nguyệt Quang Thạch cấp 4 Phá Lang Thạch cấp 5 Chúc Dung Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Nguyệt Quang Thạch cấp 5 Phá Lang Thạch cấp 6 Chúc Dung Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Nguyệt Quang Thạch cấp 6 Phá Lang Thạch cấp 7 Chúc Dung Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Nguyệt Quang Thạch cấp 7 Phá Lang Thạch cấp 8 U Minh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Nguyệt Quang Thạch cấp 8 Phá Lang Thạch cấp 9 U Minh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Nguyệt Quang Thạch cấp 9 Băng Phong Thạch cấp 2 U Minh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Tham Lang Thạch cấp 2 Băng Phong Thạch cấp 3 U Minh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Tham Lang Thạch cấp 3 Băng Phong Thạch cấp 4 U Minh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Tham Lang Thạch cấp 4 Băng Phong Thạch cấp 5 U Minh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Tham Lang Thạch cấp 5 Băng Phong Thạch cấp 6 U Minh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Tham Lang Thạch cấp 6 Băng Phong Thạch cấp 7 U Minh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Tham Lang Thạch cấp 7 Băng Phong Thạch cấp 8 Phá Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Tham Lang Thạch cấp 8 Băng Phong Thạch cấp 9 Phá Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Tham Lang Thạch cấp 9 Cực Linh Ngọc cấp 2 Phá Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Ngạo Sương Thạch cấp 2 Cực Linh Ngọc cấp 3 Phá Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Ngạo Sương Thạch cấp 3 Cực Linh Ngọc cấp 4 Phá Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Ngạo Sương Thạch cấp 4 Cực Linh Ngọc cấp 5 Phá Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Ngạo Sương Thạch cấp 5 Cực Linh Ngọc cấp 6 Phá Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Ngạo Sương Thạch cấp 6 Cực Linh Ngọc cấp 7 Phá Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Ngạo Sương Thạch cấp 7 Cực Linh Ngọc cấp 8 Thương Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Ngạo Sương Thạch cấp 8 Cực Linh Ngọc cấp 9 Thương Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Ngạo Sương Thạch cấp 9 Tuyệt Linh Ngọc cấp 2 Thương Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Diên Dương Thạch cấp 2 Tuyệt Linh Ngọc cấp 3 Thương Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Diên Dương Thạch cấp 3 Tuyệt Linh Ngọc cấp 4 Thương Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Diên Dương Thạch cấp 4 Tuyệt Linh Ngọc cấp 5 Thương Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Diên Dương Thạch cấp 5 Tuyệt Linh Ngọc cấp 6 Thương Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Diên Dương Thạch cấp 6 Tuyệt Linh Ngọc cấp 7 Thương Hải Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Diên Dương Thạch cấp 7 Tuyệt Linh Ngọc cấp 8 Tử Điện Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Diên Dương Thạch cấp 8 Tuyệt Linh Ngọc cấp 9 Tử Điện Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Diên Dương Thạch cấp 9 Hoàng Quang Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Tử Điện Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Mị Ảnh Thạch cấp 2 Hoàng Quang Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Tử Điện Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Mị Ảnh Thạch cấp 3 Hoàng Quang Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Tử Điện Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Mị Ảnh Thạch cấp 4 Hoàng Quang Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Tử Điện Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Mị Ảnh Thạch cấp 5 Hoàng Quang Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Tử Điện Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Mị Ảnh Thạch cấp 6 Hoàng Quang Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Tử Điện Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Mị Ảnh Thạch cấp 7 Hoàng Quang Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Xích Diễm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Mị Ảnh Thạch cấp 8 Hoàng Quang Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Xích Diễm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Mị Ảnh Thạch cấp 9 Chấn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Xích Diễm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Linh Phong Thạch cấp 2 Chấn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Xích Diễm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Linh Phong Thạch cấp 3 Chấn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Xích Diễm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Linh Phong Thạch cấp 4 Chấn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Xích Diễm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Linh Phong Thạch cấp 5 Chấn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Xích Diễm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Linh Phong Thạch cấp 6 Chấn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Xích Diễm Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Linh Phong Thạch cấp 7 Chấn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Truy Nguyệt Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Linh Phong Thạch cấp 8 Chấn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Truy Nguyệt Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Linh Phong Thạch cấp 9 Minh Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Truy Nguyệt Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Lăng Thiên Ngọc cấp 2 Minh Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Truy Nguyệt Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Lăng Thiên Ngọc cấp 3 Minh Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Truy Nguyệt Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Lăng Thiên Ngọc cấp 4 Minh Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Truy Nguyệt Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Lăng Thiên Ngọc cấp 5 Minh Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Truy Nguyệt Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Lăng Thiên Ngọc cấp 6 Minh Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Truy Nguyệt Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Lăng Thiên Ngọc cấp 7 Minh Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Huyền Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Lăng Thiên Ngọc cấp 8 Minh Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Huyền Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Lăng Thiên Ngọc cấp 9 Hàn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Huyền Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Ô Sương Ngọc cấp 2 Hàn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Huyền Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Ô Sương Ngọc cấp 3 Hàn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Huyền Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Ô Sương Ngọc cấp 4 Hàn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Huyền Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Ô Sương Ngọc cấp 5 Hàn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Huyền Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Ô Sương Ngọc cấp 6 Hàn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Huyền Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Ô Sương Ngọc cấp 7 Hàn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Phá Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Ô Sương Ngọc cấp 8 Hàn Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Phá Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Ô Sương Ngọc cấp 9 Chu Thiềm Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Phá Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Thương Lang Ngọc cấp 2 Chu Thiềm Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Phá Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Thương Lang Ngọc cấp 3 Chu Thiềm Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Phá Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Thương Lang Ngọc cấp 4 Chu Thiềm Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Phá Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Thương Lang Ngọc cấp 5 Chu Thiềm Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Phá Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Thương Lang Ngọc cấp 6 Chu Thiềm Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Phá Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Thương Lang Ngọc cấp 7 Chu Thiềm Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Băng Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Thương Lang Ngọc cấp 8 Chu Thiềm Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Băng Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Thương Lang Ngọc cấp 9 Chấn Lộ Thạch-Khoáng Thạch 2 Băng Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Nhã Hàn Ngọc cấp 2 Chấn Lộ Thạch-Khoáng Thạch 3 Băng Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Nhã Hàn Ngọc cấp 3 Chấn Lộ Thạch-Khoáng Thạch 4 Băng Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Nhã Hàn Ngọc cấp 4 Chấn Lộ Thạch-Khoáng Thạch 5 Băng Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Nhã Hàn Ngọc cấp 5 Chấn Lộ Thạch-Khoáng Thạch 6 Băng Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Nhã Hàn Ngọc cấp 6 Chấn Lộ Thạch-Khoáng Thạch 7 Băng Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Nhã Hàn Ngọc cấp 7 Chấn Lộ Thạch-Khoáng Thạch 8 Cực Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Nhã Hàn Ngọc cấp 8 Chấn Lộ Thạch-Khoáng Thạch 9 Cực Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Nhã Hàn Ngọc cấp 9 Thái Hư Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Cực Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Lạc Lôi Ngọc cấp 2 Thái Hư Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Cực Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Lạc Lôi Ngọc cấp 3 Thái Hư Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Cực Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Lạc Lôi Ngọc cấp 4 Thái Hư Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Cực Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Lạc Lôi Ngọc cấp 5 Thái Hư Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Cực Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Lạc Lôi Ngọc cấp 6 Thái Hư Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Cực Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Lạc Lôi Ngọc cấp 7 Thái Hư Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Tuyệt Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Lạc Lôi Ngọc cấp 8 Thái Hư Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Tuyệt Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Lạc Lôi Ngọc cấp 9 Thu Huy Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Tuyệt Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Chích Viêm Ngọc cấp 2 Thu Huy Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Tuyệt Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Chích Viêm Ngọc cấp 3 Thu Huy Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Tuyệt Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Chích Viêm Ngọc cấp 4 Thu Huy Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Tuyệt Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Chích Viêm Ngọc cấp 5 Thu Huy Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Tuyệt Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 8 Chích Viêm Ngọc cấp 6 Thu Huy Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Tuyệt Linh Ngọc-Khoáng Thạch cấp 9 Chích Viêm Ngọc cấp 7 Thu Huy Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Bích Huyết Chi Nhẫn Chích Viêm Ngọc cấp 8 Thu Huy Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Kim Lân Chi Nhẫn Chích Viêm Ngọc cấp 9 Tham Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Đơn Tâm Chi Nhẫn Thực Cốt Ngọc cấp 2 Tham Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Long Đằng Chi Nhẫn Thực Cốt Ngọc cấp 3 Tham Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Bích Huyết Chiến Y Thực Cốt Ngọc cấp 4 Tham Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Kim Lân Chiến Y Thực Cốt Ngọc cấp 5 Tham Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Đơn Tâm Chiến Y Thực Cốt Ngọc cấp 6 Tham Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Long Đằng Chiến Y Thực Cốt Ngọc cấp 7 Tham Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Bích Huyết Giới Chỉ Thực Cốt Ngọc cấp 8 Tham Lang Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Kim Lân Giới Chỉ Thực Cốt Ngọc cấp 9 Ngạo Sương Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Đơn Tâm Giới Chỉ Đoạn Hải Ngọc cấp 2 Ngạo Sương Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Long Đằng Giới Chỉ Đoạn Hải Ngọc cấp 3 Ngạo Sương Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Bích Huyết Hộ Uyển Đoạn Hải Ngọc cấp 4 Ngạo Sương Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Kim Lân Hộ Uyển Đoạn Hải Ngọc cấp 5 Ngạo Sương Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Đơn Tâm Hộ Uyển Đoạn Hải Ngọc cấp 6 Ngạo Sương Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Long Đằng Hộ Uyển Đoạn Hải Ngọc cấp 7 Ngạo Sương Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Bích Huyết Hộ Thân Phù Đoạn Hải Ngọc cấp 8 Ngạo Sương Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Kim Lân Hộ Thân Phù Đoạn Hải Ngọc cấp 9 Diên Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Đơn Tâm Hộ Thân Phù Dạ Mạc Thạch cấp 2 Diên Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Long Đằng Hộ Thân Phù Dạ Mạc Thạch cấp 3 Diên Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Bích Huyết Liên Dạ Mạc Thạch cấp 4 Diên Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Kim Lân Liên Dạ Mạc Thạch cấp 5 Diên Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Đơn Tâm Liên Dạ Mạc Thạch cấp 6 Diên Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Long Đằng Liên Dạ Mạc Thạch cấp 7 Diên Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Bích Huyết Thúc Yêu Dạ Mạc Thạch cấp 8 Diên Dương Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Kim Lân Thúc Yêu Dạ Mạc Thạch cấp 9 Linh Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 2 Đơn Tâm Thúc Yêu Triệt Cốt Ngọc cấp 2 Linh Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 3 Long Đằng Thúc Yêu Triệt Cốt Ngọc cấp 3 Linh Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 4 Bích Huyết Chi Quán Triệt Cốt Ngọc cấp 4 Linh Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 5 Kim Lân Chi Quán Triệt Cốt Ngọc cấp 5 Linh Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 6 Đơn Tâm Chi Quán Triệt Cốt Ngọc cấp 6 Linh Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 7 Long Đằng Chi Quán Triệt Cốt Ngọc cấp 7 Linh Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 8 Bích Huyết Ngoa Triệt Cốt Ngọc cấp 8 Linh Phong Thạch-Khoáng Thạch cấp 9 Kim Lân Ngoa Triệt Cốt Ngọc cấp 9 Lăng Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 2 Đơn Tâm Ngoa Vân Phách Ngọc cấp 2 Lăng Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 3 Long Đằng Ngoa Vân Phách Ngọc cấp 3 Lăng Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 4 Bích Huyết Bội Vân Phách Ngọc cấp 4 Lăng Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 5 Kim Lân Bội Vân Phách Ngọc cấp 5 Lăng Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 6 Đơn Tâm Bội Lăng Thiên Ngọc-Khoáng Thạch cấp 7 Long Đằng Bội