Phiên Vũ
|
- Thuộc tính trang bị: Kháng tất cả +60.
- Thuộc tính thú cưỡi:
- Tốc độ di chuyển +100%.
- Sinh lực tối đa +600.
- Né tránh +100.
- Thể lực tối đa +120.
- Kỹ năng Di Hình Hoán Ảnh +1.
|
Trục Nhật
|
- Thuộc tính trang bị:
- Trục Nhật: Kháng tất cả +60.
- Lăng Thiên: Kháng tất cả +70.
- Thuộc tính thú cưỡi:
- Tốc độ di chuyển +100%.
- Sinh lực tối đa +650.
- Né tránh +150.
- Thể lực tối đa +150.
- Kỹ năng Di Hình Hoán Ảnh +1.
|
Lăng Thiên
|
Tuyết Vũ Thiên Hương
|
- Thuộc tính trang bị: Kháng tất cả +70.
- Thuộc tính thú cưỡi:
- Tốc độ di chuyển +100%.
- Sinh lực tối đa +700.
- Né tránh +100.
- Thể lực tối đa +150.
- Kỹ năng Di Hình Hoán Ảnh +1.
|
Tuyệt Thế Tuyết Vũ
|
Ức Vân
|
- Thuộc tính trang bị:
- Kháng tất cả +70.
- +1 kỹ năng Bạn Đồng Hành.
- Thuộc tính thú cưỡi:
- Tốc độ di chuyển +100%.
- Sinh lực tối đa +700.
- Né tránh +100.
- Thể lực tối đa +250.
- Kỹ năng Di Hình Hoán Ảnh +1.
|
Tuyệt Thế Hỏa Vũ
|
Mị Vũ Thiên Hương - Linh
|
- Thuộc tính trang bị:
- Kháng tất cả +70.
- +1 kỹ năng Bạn Đồng Hành.
- Thuộc tính thú cưỡi:
- Tốc độ di chuyển +100%.
- Sinh lực tối đa +700.
- Né tránh +150.
- Nội lực tối đa +250.
- Kỹ năng Di Hình Hoán Ảnh +1.
|
Ngạo Ngô Hiên Viên
|