Lôi đài khiêu chiến đoạt bảo vật Kiếm Thế, quý nhân sĩ hãy cùng theo dõi nội dung sau để có thể tham gia mỗi ngày, vừa giải trí vừa thu thập được thêm chiến lợi phẩm.
- Thời gian áp dụng: Từ 14/06/2024
Lôi đài
- Để vào tính năng Lôi Đài các nhân sĩ có thể vào bằng biểu tượng hiển thị ở góc trên tay phải giao diện
- Thời gian diễn ra Lôi Đài: 9 giờ đến 23 giờ mỗi ngày
- Mỗi 8h sẽ hồi phục 1 lượt khiêu chiến, tối đa tích lũy 3 lần 1 ngày
- Ngoài ra người chơi có thể sử dụng Đồng để mua thêm lượt khiêu chiến
Kết quả | Vật phẩm | Điểm vinh dự |
---|---|---|
Thắng | 1 Rương Lôi Đài-Vàng | 3 |
Thua | 1 Rương Lôi Đài-Bạc | 1 |
- Dựa vào kết quả trên Bảng Xếp Hạng Lôi Đài sẽ bao gồm các phần thưởng: Ngày, Tuần
- Mỗi ngày úc 0:10 dựa vào xếp hạng hiện tại trên Lôi Đài, người chơi sẽ nhận được Rương Lôi Đài (Ngày) tùy theo thứ hạng mà nhân vật đạt được
Hạng | Rương Lôi Đài (Ngày) |
---|---|
Hạng 1 | 10 |
Hạng 2 | 8 |
Hạng 3 | 7 |
Hạng 4 | 6 |
Hạng 5 | 5 |
Hạng 6-10 | 4 |
Hạng 11-50 | 3 |
Hạng 51-100 | 2 |
Hạng 101-1000 | 1 |
- Vào lúc 0:10 mỗi thứ 2 hàng Tuần sẽ dựa vào Bảng Xếp Hạng Tuần để trao phần thưởng Rương Lôi Đài Tuần, Điểm Vinh Dự và dựa vào thứ hạng có thể dùng Đồng để mua thêm điểm Vinh Dự
Thứ Hạng | Rương Lôi Đài (Tuần) | Điểm vinh dự | Điểm vinh dự có thể mua thêm |
---|---|---|---|
1 | 10 | 80 | 320 |
2 | 8 | 75 | 225 |
3 | 7 | 70 | 210 |
4 | 6 | 65 | 195 |
5 | 5 | 60 | 180 |
6 | 4 | 50 | 100 |
10 | 4 | 50 | 100 |
11 | 4 | 30 | 60 |
50 | 4 | 30 | 60 |
51 | 2 | 20 | 20 |
100 | 2 | 20 | 20 |
101 | 1 | 10 | 10 |
300 | 1 | 10 | 10 |
- Người chơi có thể sử dụng điểm Vinh Dự mua các vật phẩm cần thiết tại Shop Vinh Dự
- Mỗi vật phẩm điều có giới hạn số lần mua theo tuần
- Người chơi có thể tạo mới các vật phẩm ở phía dưới để tìm kiếm các vật phẩm mà nhân vật cần.
- Người chơi có thể sử dụng nút "Càn Khôn" (tốn đồng) để tạo mới ra ngẫu nhiên các rương quý hiếm.
- Danh Hiệu và Thuộc tính của Hộp Quà Võ Lâm Chí Tôn (7 ngày)
Phần thưởng
Cụm 2009 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Rương | Vật Phẩm Cố Định (khóa) | Vật Phẩm Ngẫu Nhiên (khóa) | Vinh Dự | Đồng | Giới hạn tuần |
Rương Lôi Đài-Vàng (Mỗi Trận) | 1 Huyền Tinh cấp 7 | 2 Ngưng Sương Thạch Lv1 1 Ngưng Sương Thạch Lv2 1 Ngưng Sương Thạch Lv3 |
- | - | - |
Rương Lôi Đài-Bạc (Mỗi Trận) | 1 Huyền Tinh cấp 6 | - | - | - | - |
Rương Lôi Đài (Ngày) | - | 1 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 1 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 1 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
- | - | - |
Rương Lôi Đài (Tuần) | - | Ngẫu nhiên 1 Trang Sức Cấp 2 (Ngẫu nhiên phẩm chất) |
- | - | - |
Rương Chiến Thần | 20 Quy Nguyên Lệnh | - | 1 | - | 31 |
Rương Võ Thánh | Huyền Tinh cấp 8 | - | 10 | - | 17 |
Rương Hào Kiệt | 10 Sao Đồng | - | 7 | - | 11 |
Rương Anh Hùng | 1 Ngưng Sương Tinh Thạch Lv3 | - | 6 | - | 20 |
Rương Lôi Đài-Siêu Phàm | 5 Nguyệt Hoa Lộ | - | 5 | - | 40 |
Rương Lôi Đài-Xuất Trần | 1 Huyền Tinh cấp 7 | - | 10 | - | 30 |
Rương Lôi Đài-Lăng Tuyệt | 1000 Ngũ Hành Hồn Thạch | - | 15 | - | 20 |
Rương Lôi Đài-Kinh Thế | 10 Sao Đồng | - | 20 | - | 5 |
Rương Lôi Đài-Ngự Không | 1 Sao Bạc | - | 30 | - | 1 |
Rương Lôi Đài-Hỗn Thiên | 10 Vũ Hoa Thạch | 1 Mảnh Trang Bị Khu Chiến 1-2-3 | 4 | 30 | 30 |
Rương Lôi Đài-Sồ Phượng | 10 Quy Nguyên Lệnh | 2 Mảnh Trang Bị Khu Chiến 1-2-3 | 8 | 60 | 30 |
Rương Lôi Đài-Tiềm Long | 1 Ngưng Sương Tinh Thạch Lv3 | 3 Mảnh Trang Bị Khu Chiến 1-2-3 | 16 | 160 | 20 |
Rương Lôi Đài-Chí Tôn | 1 Hòa Thị Bích | 1-3-5 Mảnh Trang Bị Khu Chiến Vũ Khí | 24 | 360 | 10 |
Rương Lôi Đài-Vô Song | 10 Hàn Thiên Thúy Ngọc (Phòng Cụ) | 8 Vinh Dự Thạch | 32 | 540 | 10 |
Rương Lôi Đài-Đại Thánh | 10 Hàn Thiên Thúy Ngọc (Trang Sức) | 12 Vinh Dự Thạch | 48 | 960 | 5 |
Rương Lôi Đài-Siêu Thần | 10 Hàn Thiên Thúy Ngọc (Vũ Khí) | 16 Vinh Dự Thạch | 60 | 1,440 | 5 |
Rương Lôi Đài-Phong Vân | 5 Ngưng Sương Tinh Thạch Lv3 | 20 Vinh Dự Thạch | 72 | 3,200 | 2 |
Rương Lôi Đài-Trấn Thiên | 5 Thức Tỉnh Đơn | 24 Vinh Dự Thạch | 98 | 4,800 | 2 |
Rương Lôi Đài-Thần Thoại | 5 Kiểu Mẫu Minh Phụng | 30 Vinh Dự Thạch | 120 | 5,000 | 2 |
Cụm Cao Thủ, Hẹn Ước, Hồi Ức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Rương | Vật Phẩm Cố Định (Khóa) | Vật Phẩm Ngẫu Nhiên (Khóa) | Vinh Dự | Đồng | Giới hạn tuần |
Rương Lôi Đài-Vàng (Mỗi Trận) | 20 Hàn Thiên Thúy Ngọc (PC) 20 Hàn Thiên Thúy Ngọc (TS) 5 Hàn Thiên Thúy Ngọc (VK) 20 Tinh Hồng Hồn Thạch |
10 Ngưng Sương Thạch Lv1 5 Ngưng Sương Thạch Lv2 3 Ngưng Sương Thạch Lv3 |
- | - | - |
Rương Lôi Đài-Bạc (Mỗi Trận) | 10 Hàn Thiên Thúy Ngọc (PC) 10 Hàn Thiên Thúy Ngọc (TS) 2 Hàn Thiên Thúy Ngọc (VK) 50 Tinh Hồng Hồn Thạch |
5 Ngưng Sương Thạch Lv1 2 Ngưng Sương Thạch Lv2 1 Ngưng Sương Thạch Lv3 |
- | - | - |
Rương Lôi Đài (Ngày) | 10 Ngưng Sương Thạch Lv3 100 Tinh Hồng Hồn Thạch |
20 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 20 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 20 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
- | - | - |
Rương Lôi Đài (Tuần) | 50 Ngưng Sương Thạch Lv3 500 Tinh Hồng Hồn Thạch |
Ngẫu nhiên 1 Trang Sức Cấp 5 (Ngẫu nhiên phẩm chất) |
- | - | - |
Rương Chiến Thần | 3 Hàn Thiên Thúy Ngọc (PC) 3 Hàn Thiên Thúy Ngọc (TS) 1 Hàn Thiên Thúy Ngọc (VK) |
- | 1 | - | 31 |
Rương Võ Thánh | 30 Hàn Thiên Thúy Ngọc (PC) 30 Hàn Thiên Thúy Ngọc (TS) 10 Hàn Thiên Thúy Ngọc (VK) |
- | 10 | - | 17 |
Rương Hào Kiệt | 20 Hàn Thiên Thúy Ngọc (PC) 20 Hàn Thiên Thúy Ngọc (TS) 5 Hàn Thiên Thúy Ngọc (VK) |
- | 7 | - | 11 |
Rương Anh Hùng | 18 Hàn Thiên Thúy Ngọc (PC) 18 Hàn Thiên Thúy Ngọc (TS) 5 Hàn Thiên Thúy Ngọc (VK) |
- | 6 | - | 20 |
Rương Lôi Đài-Siêu Phàm | 5 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 5 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 5 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
Ngẫu nhiên nhận được hoặc không 1 Vinh Dự Sa Thạch |
5 | - | 40 |
Rương Lôi Đài-Xuất Trần | 10 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 10 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 10 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
Ngẫu nhiên nhận được hoặc không 2 Vinh Dự Sa Thạch |
10 | - | 30 |
Rương Lôi Đài-Lăng Tuyệt | 15 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 15 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 15 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
Ngẫu nhiên nhận được hoặc không 3 Vinh Dự Sa Thạch |
15 | - | 20 |
Rương Lôi Đài-Kinh Thế | 20 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 20 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 20 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
Ngẫu nhiên nhận được hoặc không 4 Vinh Dự Sa Thạch |
20 | - | 5 |
Rương Lôi Đài-Ngự Không | 30 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 30 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 30 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
Ngẫu nhiên nhận được hoặc không 5 Vinh Dự Sa Thạch |
30 | - | 1 |
Rương Lôi Đài-Hỗn Thiên | 5 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 5 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 5 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
1 Vinh Dự Thạch |
4 | 30 | 30 |
Rương Lôi Đài-Sồ Phượng | 10 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 10 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 10 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
2 Vinh Dự Thạch |
8 | 60 | 30 |
Rương Lôi Đài-Tiềm Long | 15 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 15 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 15 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
4 Vinh Dự Thạch |
16 | 160 | 20 |
Rương Lôi Đài-Chí Tôn | 30 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 30 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 30 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
6 Vinh Dự Thạch |
24 | 360 | 10 |
Rương Lôi Đài-Vô Song | 40 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 40 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 40 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
8 Vinh Dự Thạch | 32 | 540 | 10 |
Rương Lôi Đài-Đại Thánh | 50 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 50 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 50 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
12 Vinh Dự Thạch | 48 | 960 | 5 |
Rương Lôi Đài-Siêu Thần | 60 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 60 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 60 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
16 Vinh Dự Thạch | 60 | 1,440 | 5 |
Rương Lôi Đài-Phong Vân | 80 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 80 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 80 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
20 Vinh Dự Thạch | 72 | 3,200 | 2 |
Rương Lôi Đài-Trấn Thiên | 100 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 100 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 100 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
24 Vinh Dự Thạch | 98 | 4,800 | 2 |
Rương Lôi Đài-Thần Thoại | 120 Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ 120 Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá 120 Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự |
30 Vinh Dự Thạch | 120 | 5,000 | 2 |
Nếu có khó khăn hoặc thắc mắc, quý nhân sĩ vui lòng gửi thông tin về trang https://support.vnggames.com/ hoặc liên hệ trực tiếp đến đường dây nóng 1900 561 558 (2.000 đồng/phút) để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.