Để tiện cho việc thi đấu của các Bang hội trong mùa giải Bang Hội Tranh Đoạt Chiến 6, Bổn Trang xin mời quý đồng đạo theo dõi lịch thi đấu vòng Loại. Đồng đạo cũng có thể xem tường thuật trực tiếp các trận thư hùng giữa các Bang hội tại diễn đàn Kiếm Thế.
Các mốc thời gian quan trọng | ||||
---|---|---|---|---|
Nội dung | Trận 01 | Trận 02 | Trận 03 | Trận 04 |
Mở đấu trường | 08h00 | 10h00 | 13h00 | 15h00 |
Bắt đầu báo danh | 08h30 | 10h30 | 13h30 | 15h30 |
Bắt đầu thi đấu | 09h00 | 11h00 | 14h00 | 16h00 |
Kết thúc thi đấu | 09h50 | 11h50 | 14h50 | 16h50 |
Thứ Bảy ngày 01/12/2012
Giờ thi đấu | Mã trận | Phe Mông Cổ | Phe Tây Hạ | Đấu trường |
---|---|---|---|---|
09h00 | A1 - A2 | Phá Cực Kiếm | Hùng Kiếm | Kiếm Hội 3 |
A3 - A4 | Nhật Nguyệt Thần Kiếm | Chưởng Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
E1 - E2 | Minh Giáo Kiếm Pháp | Phong Vân Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
E3 - E4 | Kiếm Phi Kinh Thiên | Độc Cô Cửu Kiếm | Kiếm Hội 6 | |
11h00 | B1 - B2 | Long Kiếm | Đoàn Gia Khí Kiếm | Kiếm Hội 3 |
B3 - B4 | Uyên Ương Kiếm | Nam Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
F1 - F2 | Kiếm Vũ Cửu Thiên | Vô Ảnh Kiếm Pháp | Kiếm Hội 5 | |
F3 - F4 | Phụng Kiếm | Xích Kiếm | Kiếm Hội 6 | |
14h00 | C1 - C2 | Thúy Yên Kiếm Pháp | Song Kiếm Hợp Bích | Kiếm Hội 3 |
C3 - C4 | Thiên Kiếm | Vô Cực Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
G1 - G2 | Song Long Tình Kiếm | Thái Cực Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
G3 - G4 | Khí Kiếm | Kim Kiếm | Kiếm Hội 6 | |
16h00 | D1 - D2 | Mộc Kiếm | Kiếm Khí Tung Hoành | Kiếm Hội 3 |
D3 - D4 | Lam Kiếm | Quan Xung Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
H1 - H2 | Vũ Kiếm | Thổ Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
H3 - H4 | Hỏa Lân Kiếm | Ngân Kiếm | Kiếm Hội 6 |
Chủ Nhật ngày 02/12/2012
Giờ thi đấu | Mã trận | Phe Mông Cổ | Phe Tây Hạ | Đấu trường |
---|---|---|---|---|
09h00 | A1 - A3 | Phá Cực Kiếm | Nhật Nguyệt Thần Kiếm | Kiếm Hội 3 |
A2 - A4 | Hùng Kiếm | Chưởng Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
E1 - E3 | Minh Giáo Kiếm Pháp | Kiếm Phi Kinh Thiên | Kiếm Hội 5 | |
E2 - E4 | Phong Vân Kiếm | Độc Cô Cửu Kiếm | Kiếm Hội 6 | |
11h00 | B1 - B3 | Long Kiếm | Uyên Ương Kiếm | Kiếm Hội 3 |
B2 - B4 | Đoàn Gia Khí Kiếm | Nam Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
F1 - F3 | Kiếm Vũ Cửu Thiên | Phụng Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
F2 - F4 | Vô Ảnh Kiếm Pháp | Xích Kiếm | Kiếm Hội 6 | |
14h00 | C1 - C3 | Thúy Yên Kiếm Pháp | Thiên Kiếm | Kiếm Hội 3 |
C2 - C4 | Song Kiếm Hợp Bích | Vô Cực Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
G1 - G3 | Song Long Tình Kiếm | Khí Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
G2 - G4 | Thái Cực Kiếm | Kim Kiếm | Kiếm Hội 6 | |
16h00 | D1 - D3 | Mộc Kiếm | Lam Kiếm | Kiếm Hội 3 |
D2 - D4 | Kiếm Khí Tung Hoành | Quan Xung Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
H1 - H3 | Vũ Kiếm | Hỏa Lân Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
H2 - H4 | Thổ Kiếm | Ngân Kiếm | Kiếm Hội 6 |
Thứ Bảy ngày 08/12/2012
Giờ thi đấu | Mã trận | Phe Mông Cổ | Phe Tây Hạ | Đấu trường |
---|---|---|---|---|
09h00 | A1 - A4 | Phá Cực Kiếm | Chưởng Kiếm | Kiếm Hội 3 |
A2 - A3 | Hùng Kiếm | Nhật Nguyệt Thần Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
E1 - E4 | Minh Giáo Kiếm Pháp | Độc Cô Cửu Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
E2 - E3 | Phong Vân Kiếm | Kiếm Phi Kinh Thiên | Kiếm Hội 6 | |
11h00 | B1 - B4 | Long Kiếm | Nam Kiếm | Kiếm Hội 3 |
B2 - B3 | Đoàn Gia Khí Kiếm | Uyên Ương Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
F1 - F4 | Kiếm Vũ Cửu Thiên | Xích Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
F2 - F3 | Vô Ảnh Kiếm Pháp | Phụng Kiếm | Kiếm Hội 6 | |
14h00 | C1 - C4 | Thúy Yên Kiếm Pháp | Vô Cực Kiếm | Kiếm Hội 3 |
C2 - C3 | Song Kiếm Hợp Bích | Thiên Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
G1 - G4 | Song Long Tình Kiếm | Kim Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
G2 - G3 | Thái Cực Kiếm | Khí Kiếm | Kiếm Hội 6 | |
16h00 | D1 - D4 | Mộc Kiếm | Quan Xung Kiếm | Kiếm Hội 3 |
D2 - D3 | Kiếm Khí Tung Hoành | Lam Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
H1 - H4 | Vũ Kiếm | Ngân Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
H2 - H3 | Thổ Kiếm | Hỏa Lân Kiếm | Kiếm Hội 6 |