Nhằm giúp các đại hiệp mới có thể bắt đầu làm quen Kiếm Thế thuận lợi hơn, Bổn Trang xin mang đến Anh Hùng Tân Thủ Lệnh, Code VIP 1 và VIP 2. Kính mời quý đại hiệp cùng theo dõi:
- Thời gian áp dụng: 10h00 ngày 22/05/2025
- CODE VIP 1 và VIP 2: Nhận từ Tích Lũy Nạp Thẻ
- Anh Hùng Tân Thủ Lệnh: Mua từ Kỳ Trân Các giá 1000 đồng
- Điều kiện: Có sử dụng chứng thực, áp dụng cho tất cả máy chủ cụm 2009
Phần thưởng Anh Hùng Tân Thủ Lệnh, CODE VIP 1 & VIP 2
- Phần thưởng miễn phí:
Vật phẩm (khóa, vĩnh viễn) | Anh Hùng Tân Thủ Lệnh | CODE 1 | CODE 2 |
---|---|---|---|
Số lượng | Số lượng | Số lượng | |
Đồng Khóa | 100,000 | 500,000 | 1,000,000 |
Bạc Khóa | 5,000,000 | 5,000,000 | 20,000,000 |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 10,000 | 100,000 | 200,000 |
Nguyệt Hoa Lộ | 100 | 500 | 700 |
Rương Thú Nhỏ | 2 | 7 | 10 |
Túi 24 ô | 3 | 3 | 3 |
Huyền Tinh cấp 9 | 5 | 10 | 20 |
Vũ Hoa Thạch | 1,000 | 3,000 | 5,000 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Phòng Cụ | 500 | 2,000 | 4,000 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Trang Sức | 500 | 2,000 | 4,000 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Vũ Khí | 100 | 600 | 1,000 |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 100 | 600 | 900 |
Lục Nhân Phục Hy Thạch-Ngự | 100 | 600 | 900 |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Phá | 100 | 600 | 900 |
Minh Phụng Khắc Bản | 100 | 300 | 600 |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 20 | 40 | 60 |
1 Bộ Trang Sức Tốt-Cấp 3 | 1 | 1 | 1 |
Sao Đồng | 300 | 500 | 1,000 |
Sao Bạc | 5 | 10 | 15 |
Vinh Dự Thạch | 20 | 70 | 150 |
Ngưng Sương Tinh Thạch Lv3 | 20 | 100 | 300 |
Lệnh Ban Thưởng Gia Tộc | 5 | 20 | 40 |
Thiên Canh Mật Tịch | - | 100 | 300 |
Địa Sát Mật Tịch | - | 100 | 300 |
Đồng Hành Hồng Thất Cái | 1 | 1 | 2 |
- Phần thưởng tiêu hao Kim Ngân Bảo: (*Lưu Ý: Mỗi ngày chỉ có thể mua 1 lần đối với các vật phẩm cho mua nhiều hơn 1)
Vật phẩm (khóa, vĩnh viễn) |
Anh Hùng Tân Thủ Lệnh | CODE 1 | CODE 2 | Lượt mua | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số lượng | TIÊU Kim Ngân Bảo | Số lượng | TIÊU Kim Ngân Bảo | Số lượng | TIÊU Kim Ngân Bảo | ||
Cấp Độ | 157 | 100 | 160 | 500 | 163 | 1,000 | 1 |
Thức Tỉnh Đơn | 40 | 80 | 80 | 160 | 140 | 280 | 10 |
Thức Tỉnh Mật Tịch | 2 | 200 | 6 | 600 | 10 | 1,000 | 10 |
Huyền Tinh cấp 10 | 5 | 50 | 10 | 100 | 15 | 150 | 10 |
Tiền Du Long | 10,000 | 100 | 30,000 | 300 | 50,000 | 500 | 1 |
Vũ Hoa Thạch | 1,000 | 50 | 3,000 | 150 | 6,000 | 300 | 10 |
Hòa Thị Bích | 25 | 125 | 50 | 250 | 50 | 250 | 10 |
Đồng Hành Hồng Thất Cái | 2 | 100 | 5 | 250 | 10 | 500 | 10 |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành | 1,000 | 200 | 1,000 | 200 | 1,000 | 200 | 10 |
Ngưng Sương Tinh Thạch Lv3 | 200 | 160 | 500 | 400 | 800 | 640 | 10 |
Nguyệt Hoa Lộ | 1,000 | 100 | 3,000 | 300 | 5,000 | 500 | 1 |
Cỏ May Mắn | 24 | 1,200 | 24 | 1,200 | 24 | 1,200 | 10 |
Sách Kỹ Năng Thú Cưng-Cao | 5 | 150 | 10 | 300 | 15 | 450 | 10 |
Sao Đồng | 1,000 | 30 | 5,000 | 150 | 8,000 | 240 | 10 |
Sao Bạc | 200 | 200 | 500 | 500 | 700 | 700 | 10 |
Trục Cuốn Công Trạng | 100 | 50 | 200 | 100 | 300 | 150 | 10 |
Bạc Thường | 20,000,000 | 80 | 1 ức | 400 | 3 ức | 1,200 | 10 |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 50,000 | 250 | 100,000 | 500 | 300,000 | 1,500 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Phòng Cụ | 1500 | 150 | 6,000 | 600 | 9,000 | 900 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Trang Sức | 1500 | 180 | 6,000 | 720 | 9,000 | 1,080 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Vũ Khí | 1000 | 300 | 3,000 | 900 | 4,000 | 1,200 | 10 |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 500 | 250 | 1,300 | 650 | 2,000 | 1,000 | 10 |
Lục Nhân Phục Hy Thạch-Ngự | 500 | 300 | 1,300 | 780 | 2,000 | 1,200 | 10 |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Phá | 500 | 350 | 1,300 | 910 | 2,000 | 1,400 | 10 |
Long Văn Ngưng Tệ | 5000 | 100 | 5,000 | 100 | 5,000 | 100 | 10 |
Điểm Quy Nguyên | 12000 | 96 | 12,000 | 96 | 12,000 | 96 | 1 |
Kim Vàng | 5000 | 200 | 10,000 | 400 | 20,000 | 800 | 10 |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 40 | 80 | 200 | 400 | 300 | 600 | 10 |
Minh Phụng Khắc Bản | 300 | 180 | 800 | 480 | 1,500 | 900 | 10 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến | - | - | 2,300 | 460 | 4,600 | 920 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến 2 | - | - | 3,000 | 600 | 6,000 | 1,200 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến 3 | - | - | 3,000 | 600 | 6,000 | 1,200 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến Vũ Khí | - | - | 3,000 | 1,800 | 6,000 | 3,600 | 1 |
Rương Thần Binh-3 sao (Ngẫu nhiên) | 3 | 900 | 10 | 3,000 | 20 | 6,000 | 1 |
Ẩm Huyêt Thạch | 50 | 100 | 100 | 200 | 200 | 400 | 10 |
Vinh Dự Thạch | 100 | 100 | 200 | 200 | 300 | 300 | 10 |
Lệnh Ban Thưởng Gia Tộc | 20 | 140 | 100 | 700 | 200 | 1,400 | 1 |
Bích Huyết Chiến Y | 1 | 100 | 1 | 100 | 1 | 100 | 1 |
Bích Huyết Thúc Yêu | 1 | 100 | 1 | 100 | 1 | 100 | 1 |
Bích Huyết Hộ Uyển | 1 | 150 | 1 | 150 | 1 | 150 | 1 |
Bích Huyết Giới Chỉ | 1 | 150 | 1 | 150 | 1 | 150 | 1 |
Bích Huyết Chi Quán | 1 | 200 | 1 | 200 | 1 | 200 | 1 |
Bích Huyết Chi Nhẫn | 1 | 200 | 1 | 200 | 1 | 200 | 1 |
Bích Huyết Chi Liên | 1 | 300 | 1 | 300 | 1 | 300 | 1 |
Bích Huyết Chiến Ngoa | 1 | 300 | 1 | 300 | 1 | 300 | 1 |
Bích Huyết Phù | - | - | 1 | 1,000 | 1 | 1,000 | 1 |
Bích Huyết Bội | - | - | 1 | 1,300 | 1 | 1,300 | 1 |
Bộ Trang Sức Hiếm-Cấp 4 | - | - | 1 | 700 | 1 | 700 | 1 |
Rương Trục Cuốn Danh Vọng-Bạch Ngân | 1 | 100 | - | - | - | - | - |
Rương Trục Cuốn Danh Vọng-Hoàng Kim | 1 | 150 | - | - | - | - | - |
Vũ Khí Thanh Đồng Luyện Hóa Đồ | 1 | 10 | - | - | - | - | - |
Bộ Trục Cuốn Tiêu Dao (Uyển, Bội,Giày) | 1 | 10 | - | - | - | - | - |
Bộ Trục Cuốn Vũ Uy (Áo, Nhẫn,Phù) | 1 | 10 | - | - | - | - | - |
Bộ Trục Cuốn Trục Lộc (Nón, Đai,Nhẫn) | 1 | 10 | - | - | - | - | - |
Danh Vọng Tần Thủy Hoàng (Tối Đa) | 4 | 40 | - | - | - | - | 1 |
Bộ Trang Bị Long Hồn-Cấp 3 (Danh Vọng) | 1 | 100 | - | - | - | - | 1 |
Set Trang Bị 4% +16 (Chưa Luyện Hóa) | 1 | 300 | - | - | - | - | 1 |