Code Phúc Lợi Nạp Thẻ
- Dựa vào số lượng Zing Xu nạp trong game, nhân sĩ sẽ được quy đổi thành loại Code mình mong muốn khi đủ điểm. Sau khi quy đổi số điểm sẽ bị trừ tương ứng.
- Áp dụng cho máy chủ Độc Cô Kiếm từ: sau bao trì ngày 20/09.
- Điểm quy đổi được tích lũy cộng dồn không bị reset cho đến 31/12/2018, bắt đầu reset về 0 số điểm quy đổi vào lúc 00h00 ngày 01/01/2019 .
- Thời gian tính điểm quy đổi và nhận code dự kiến: 10h ngày 20/04/2018 (thời gian có thể thay đổi)
- Công thức quy đổi: 100 Zingxu chuyển thành đồng Kiếm Thế sẽ hỗ trợ 1 điểm quy đổi.
Lưu ý
- Tất cả vật phẩm có tính chất khóa vĩnh viễn, thú cưỡi khóa hạn sử dụng 30 ngày.
- Danh vọng Kim Long nhận thông qua vật phẩm túi giấy Tiêu Dao 3
- Nhận điểm quy nguyên trước mới nhận level tránh thiệt hại không đáng có.
- Code không ràng buộc theo tài khoản, có thể nhập vào bất cứ tài khoản nào mình mong muốn.
- Code không nhập được ở cụm hẹn ước & server mới Độc Cô Kiếm.
Loại Code | Zing Xu | Số điểm quy đổi |
---|---|---|
Code PLNT_VIP01 | 60,000 | 600 |
Code PLNT_VIP02 | 300,000 | 3,000 |
Phần thưởng Code PLNT_VIP02 khi nhận miễn phí
- Hổ trợ lên được level 100.
- Mở rộng tối đa hành trang cá nhân.
- Mở rộng thương khố đến ô số 4.
- Nhận được các nhu yếu phẩm cần thiết.
- Hỗ trợ thú cưỡi ngoại trang đẹp.
Hình ảnh | Tên Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất |
---|---|---|---|
Băng Cơ Ngọc Liên | 1 | Khóa | |
Túi Thiên Tàm (24 ô) | 3 | Khóa | |
Đồng Khóa | 200,000 | ||
Bạc Khóa | 50,000,000 | ||
Dây Thanh Ti | 5 | Khóa | |
Phiên Vũ | 1 | Khóa | |
Lệnh bài mở rộng rương | 1 | Khóa | |
Lệnh bài mở rộng rương Lv2 | 1 | Khóa | |
Lệnh bài mở rộng rương Lv3 | 1 | Khóa |
Phần thưởng Code PLNT_VIP02 sử dụng Chứng thực Hoàng Kim hoặc Kim Long
- Hỗ tợ lên được level 170.
- Hỗ trợ 10 trang bị Kim Long.
- Hỗ trợ 6 món trang bị Bích Long
- Hỗ trợ sách kỹ năng đến 165.
- Hỗ trợ 1 bạn đồng hành VIP 7 kỹ năng (Yến Tiểu Hà).
- Hỗ trợ 10 món trang bị bạn đồng hành.
- Hỗ trợ Luân Hồi Ấn.
- Hỗ trợ full mật tịch.
- Hỗ trợ Huy Chương bạch ngân.
- Hỗ trợ chân nguyên.
- Hỗ trợ rương vũ khí thần sa.
- Hỗ trợ Dẫn 1 & Dẫn 2, Dẫn 3, Dẫn 4 đến vũ khí Thiên Địa
- Hỗ trợ Chân Khí Hoàn.
- Cùng nhiều nhu yếu phẩm cần thiết khác.
- Hỗ trợ vật phẩm miễn phí nhiều hơn
- Giảm giá các vật phẩm đổi từ Kim Ngân Bảo
Nhóm | Tên Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất | Tiêu Hao | Điều kiện |
---|---|---|---|---|---|
Nhu Yếu Phẩm | Điểm Quy Nguyên | 12000 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 10 Kim Ngân BảoHỗ trợ 12,000 điểm Quy Nguyên. |
Level 170 | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 500 Kim Ngân BảoHỗ trợ level 170. | |
Đồng Khóa | 5000000 | Miễn Phí | - | ||
Bạc Khóa | 1000000000 | Miễn Phí | - | ||
Huyền Tinh 12 | 100 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Ức Vân-Anh Hùng | 1 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Tiền Du Long | 100000 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Huyết Ảnh Thương | 15000 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Khoan Kim Cương | 30 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Huy Chương Gia Tộc Cao | 100 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Lôi Đình Ấn Cường Hóa 1000 | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 25 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Luân Hồi Lệnh | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 180 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Mảnh Tiềm Năng | 5000 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Mảnh Tiềm Năng-Cao | 10000 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 35 Kim Ngân Bảo nhận 1000, tối đa 10 lần. | |
Chân Khí Hoàn | 2000 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Chân Khí Hoàn | 20000 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 9 Kim Ngân Bảo nhận 2000, tối đa 10 lần. | |
Rương Mảnh Bí Bảo | 4000 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Rương Mảnh Bí Bảo | 10000 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 58 Kim Ngân Bảo nhận 1000, tối đa 10 lần. | |
Danh Vọng | Danh vọng Kim Long Áo | 1511 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 15 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất |
Danh vọng Kim Long Phù | 1867 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 15 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Danh vọng Kim Long Tay | 10500 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 15 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Danh vọng Kim Long Lưng | 389 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 15 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Danh vọng Kim Long Giày | 250 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 15 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Danh vọng Kim Long Liên | 1458 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 15 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Danh vọng Kim Long Nhẫn | 29400 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 15 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Danh vọng Kim Long Bội | 17200 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 15 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Danh vọng Kim Long Nón | 250 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 100 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Danh vọng Kim Long Vũ khí | 600 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 240 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Bích Long Băng Châu | 1000 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Bích Long Băng Châu | 6500 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 360 Kim Ngân Bảo nhận 650, tối đa 10 lần. | |
Hòa Thị Bích | 500 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Long Văn Ngân Tệ | 10000 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 1) | 200 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 1) | 300 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 1) | 300 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 2) | 400 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 2) | 600 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 2) | 600 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 3) | 1200 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 18 Kim Ngân Bảo nhận 240 mảnh, tối đa 5 lần | |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 3) | 1800 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 27 Kim Ngân Bảo nhận 360 mảnh, tối đa 5 lần | |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 3) | 1800 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 27 Kim Ngân Bảo nhận 360 mảnh, tối đa 5 lần | |
Ngũ Hành Hồn Thạch | Ngũ Hành Hồn Thạch | 200000 | Khóa | Miễn Phí | - |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 1500000 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 108 Kim Ngân Bảo nhận 150000, tối đa 10 lần. | |
Mật tịch | Võ Lâm Mật Tịch Sơ | 5 | Khóa | Miễn Phí | - |
Võ Lâm Mật Tịch Trung | 5 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Tẩy Tủy Kinh Sơ | 5 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Tẩy Tủy Kinh Trung | 5 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Bánh Ít Bát Bảo | 2 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Bánh Ít Thập Cẩm | 2 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Thương Hải Nguyệt Minh | 2 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Thái Vân Truy Nguyệt | 2 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Quyển kỹ Năng Khai Sáng Cấp 145 | 1 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Quyển kỹ Năng Sơ Thành Cấp 155 | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 37 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Quyển kỹ Năng Đại Thành Cấp 165 | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 120 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Huy Chương | 1 Túi Giấy Tiêu Dao 4 | 5 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 115 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất |
Sao Đồng | 1000 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Sao Đồng | 50000 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 50 Kim Ngân Bảo nhận 10000, tối đa 5 lần. | |
Sao Bạc | 70 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Sao Bạc | 1500 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 12 Kim Ngân Bảo nhận 300, tối đa 5 lần. | |
Trục Cuốn Công Trạng | 700 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Trục Cuốn Công Trạng | 10000 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 170 Kim Ngân Bảo nhận 1000, tối đa 10 lần. | |
Tâm Pháp & Uẩn Linh | Rương Chu Thiên | 1000 | Khóa | Miễn Phí | - |
Rương Chu Thiên | 4000 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 120 Kim Ngân Bảo nhận 400, tối đa 10 lần. | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Phòng cụ) | 1000 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Phòng cụ) | 5000 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 100 Kim Ngân Bảo nhận 500, tối đa 10 lần. | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Trang sức) | 1000 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Trang sức) | 5000 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 130 Kim Ngân Bảo nhận 500, tối đa 10 lần. | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Vũ Khí) | 300 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Vũ Khí) | 1000 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 47 Kim Ngân Bảo nhận 100, tối đa 10 lần. | |
Chân Nguyên & Đồng Hành | Yến Tiểu Hà | 2 | Khóa | Miễn Phí | - |
Yến Tiểu Hà | 3 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 45 Kim Ngân Bảo nhận 1, tối đa 3 lần. | |
Yến Tiểu Na | 2 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 160 Kim Ngân Bảo nhận 1 , tối đa 2 lần. | |
Vô Thượng Tinh Hoa | 70 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Vô Thượng Tinh Hoa | 500 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 23 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành Rương | 20 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành Rương | 70 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 16 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Rương Chân Nguyên Cao (xếp chồng) | 20 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Rương Chân Nguyên Cao (xếp chồng) | 100 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 19 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Mật tịch đồng hành cao | 2 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Bí kíp đồng hành đặc biệt | 2 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Trang bị Đồng Hành | Đơn Tâm Chiến Y | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 20 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất |
Đơn Tâm Giới Chỉ | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 20 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Đơn Tâm Hộ Uyển | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 20 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Đơn Tâm Chi Nhẫn | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 25 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Đơn Tâm Hộ Thân Phù | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 25 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Kim Lân Liên | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 40 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Kim Lân Thúc Yêu | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 40 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Kim Lân Bội | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 45 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Kim Lân Chi Quán | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 45 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Kim Lân Ngoa | 1 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 45 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Thần Sa | Rương Thần Sa Cực Thiên Hiệp | 1 | Khóa | Miễn Phí | - |
Rương Thần Sa Cực Thiên Chiến | 1 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Thần Sa Vô Hạ Dẫn-Cấp 1 | 100 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Thần Sa Vô Hạ Dẫn-Cấp 1 | 400 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 18 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Thần Sa Phồn Hoa Dẫn-Cấp 2 | 100 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Thần Sa Phồn Hoa Dẫn-Cấp 2 | 400 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 108 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | |
Thần Sa Phong Vân Dẫn-Cấp 3 | 100 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Thần Sa Phong Vân Dẫn-Cấp 3 | 600 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 280 Kim Ngân Bảo nhận 200, tối đa 3 lần | |
Thần Sa Kình Tiếu Dẫn-Cấp 4 | 70 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Thần Sa Kình Tiếu Dẫn-Cấp 4 | 400 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 520 Kim Ngân Bảo nhận 80, tối đa 5 lần. | |
Tinh Hoa Thần Sa | 300 | Khóa | Miễn Phí | - | |
Tinh Hoa Thần Sa | 1000 | Khóa | Trả Phí | Tiêu hao 50 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất |