Quý nhân sĩ Kiếm Thế thân mến,
Kỳ Trân Các sẽ có những vật phẩm cần thiết được đặt lên kệ sẵn, quý nhân sĩ có nhu cầu có thể đến sở hữu liền ngay.
Cửa hàng Kỳ Trân Các
Vật phẩm | Loại | Giá |
---|---|---|
Bạch Câu Hoàn | Đồng | 30 |
Đại Bạch Câu Hoàn | Đồng | 120 |
Cường Hiệu Bạch Câu Hoàn | Đồng | 360 |
Thỏi vàng (đại) | Đồng | 10000 |
Huyền Tinh Cấp 3 | Đồng | 40 |
Huyền Tinh Cấp 5 | Đồng | 490 |
Thỏi vàng | Đồng | 1000 |
Thùng rượu (5 bình) | Đồng | 30 |
Thùng rượu (50 bình) | Đồng | 300 |
Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tuần) | Đồng | 400 |
Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tháng) | Đồng | 1500 |
Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tuần) | Đồng | 200 |
Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tháng) | Đồng | 750 |
Càn Khôn Phù (10) | Đồng | 200 |
Lệnh bài triệu hồi gia tộc | Đồng | 500 |
Giấy phép bày bán | Đồng | 8 |
Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn | Đồng | 50 |
Lệnh Bài Hình Bộ | Đồng | 20 |
Từ Bi Tâm Kinh | Đồng | 100 |
Kim Tê (cấp 4) | Đồng | 500 |
Kim Tê (cấp 3) | Đồng | 300 |
Lệnh bài Tẩy Tủy Đảo | Đồng | 100 |
Mã bài (Đại Uyển Mã) | Đồng | 120 |
Mã bài (Ô Truy) | Đồng | 120 |
Tinh Khí Tán (500) | Đồng | 40 |
Tinh Khí Tán (1000) | Đồng | 90 |
Tinh Khí Tán (1500) | Đồng | 150 |
Hoạt Khí Tán (500) | Đồng | 40 |
Hoạt Khí Tán (1000) | Đồng | 90 |
Hoạt Khí Tán (1500) | Đồng | 150 |
Thiên Nhãn Phù | Đồng | 100 |
Túi phúc lợi tinh khí (500) | Đồng | 80 |
Túi phúc lợi hoạt khí (500) | Đồng | 80 |
Lệnh bài chúc phúc (sơ) | Đồng | 1600 |
Lệnh bài chúc phúc (trung) | Đồng | 12650 |
Đặc Hiệu Bạch Câu Hoàn | Đồng | 700 |
Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn (tự động sử dụng) | Đồng | 50 |
Dây cương thần bí | Đồng | 820 |
Lệnh Bài Nghĩa Quân | Đồng | 35 |
Lệnh bài Uy danh giang hồ | Đồng | 500 |
Rương Hồn Thạch (100 cái) | Đồng | 800 |
Rương Hồn Thạch (1000 cái) | Đồng | 7800 |
Bản đồ bí cảnh | Đồng | 500 |
Dạ Minh Châu-Rương | Đồng | 12000 |
Vạn Vật Quy Nguyên Đơn | Đồng | 7200 |
Bách Luyện Hoàn | Đồng | 780 |
Bổ Tu Lệnh | Đồng | 3000 |
Bộ bản đồ Bí Cảnh | Đồng | 1500 |
Bộ bản đồ Bí Cảnh (lớn) | Đồng | 4488 |
Bạc khóa Liên Server | Đồng | 500 |
Tu Luyện Đơn | Đồng | 500 |
Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch | Đồng | 100 |
Ốc biển truyền thanh (tiểu) | Đồng | 100 |
Ốc biển truyền thanh (trung) | Đồng | 400 |
Ốc biển truyền thanh (đại) | Đồng | 2000 |
Thiên lý truyền âm | Đồng | 299 |
Thiên lý truyền âm (lớn) | Đồng | 1495 |
Lệnh bài mở rộng rương Lv2 | Đồng | 7900 |
Dây cương thần bí [ngựa cấp 90] | Đồng | 200 |
Giỏ Hoa Tình (10) | Đồng | 100 |
Giỏ Hoa Tình (100) | Đồng | 1000 |
Giỏ Hoa Tình (1000) | Đồng | 10000 |
Mảnh Lôi Đình Ấn | Đồng | 240000 |
Rương Mật Tịch (cao) | Đồng | 10000 |
Bạc khóa Liên Server (đại) | Đồng | 50000 |
Chân Nguyên Lịch Luyện Hoàn | Đồng | 500 |
Nguyệt Ảnh Khoáng Thạch | Đồng | 10000 |
Túi Quà Vũ Hoa Thạch | Đồng | 10000 |
Vũ Hoa Thạch | Đồng | 100 |
Sủng Vật Kinh Nghiệm Đơn | Đồng | 920 |
Sủng Vật Kinh Nghiệm Đơn-Rương (x50) | Đồng | 46000 |
Cỏ May Mắn-Rương | Đồng | 20000 |
Kim Nguyên Bảo | Đồng | 150 |
Trục Cuốn Công trạng | Đồng | 268 |
Chứng thực Thanh Đồng-Thẻ Tháng | Đồng | 2400 |
Chứng thực Bạch Ngân-Thẻ Tháng | Đồng | 8000 |
Chứng thực Hoàng Kim-Thẻ Tháng | Đồng | 14400 |
Tẩy Luyện Châu | Đồng | 10 |
Túi Tẩy Luyện Châu [10] | Đồng | 100 |
Túi Tẩy Luyện Châu [100] | Đồng | 1000 |
Tẩy Luyện Thần Châu | Đồng | 120 |
Túi Tẩy Luyện Thần Châu [10] | Đồng | 1200 |
Khóa Cố Định | Đồng | 50 |
Túi Khóa Cố Định [10] | Đồng | 500 |
Sao Vàng | Đồng | 88000 |
Chân Khí Hoàn | Đồng | 500 |
Rương Chân Khí Hoàn | Đồng | 50000 |
Kim Ngân Bảo | Đồng | 100 |
Kim Ngân Bảo-Rương | Đồng | 10000 |
Khổng Tước Đông Nam Phi (Tuần) | Đồng | 2500 |
Bồ Đề Quả | Đồng | 5000 |
Cổ Thiết Huy | Đồng | 300 |
Lệnh Bài Gia Tộc (Sơ) | Đồng | 500 |
Lệnh Bài Thi Đấu Môn Phái (Sơ) | Đồng | 500 |
Đồng may mắn | Đồng | 200 |
Rương đồng may mắn | Đồng | 20000 |
Kim Vàng | Đồng | 10 |
Túi Kim Vàng | Đồng | 1000 |
Rương Kim Vàng | Đồng | 10000 |
Chủ Tu Lệnh | Đồng | 10000 |
Lệnh Đào Mộ | Đồng | 1000 |
Túi Khách Quý | Đồng | 100000 |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành | Đồng | 300 |
Bạch Câu Hoàn | Đồng Khóa | 36 |
Đại Bạch Câu Hoàn | Đồng Khóa | 180 |
Cường Hiệu Bạch Câu Hoàn | Đồng Khóa | 540 |
Huyền Tinh Cấp 3 | Đồng Khóa | 40 |
Huyền Tinh Cấp 5 | Đồng Khóa | 490 |
Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tuần) | Đồng Khóa | 400 |
Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tháng) | Đồng Khóa | 1500 |
Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tuần) | Đồng Khóa | 200 |
Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tháng) | Đồng Khóa | 750 |
Càn Khôn Phù (10) | Đồng Khóa | 1000 |
Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn | Đồng Khóa | 200 |
Kim Tê (cấp 4) | Đồng Khóa | 500 |
Kim Tê (cấp 3) | Đồng Khóa | 300 |
Chìa khóa đồng | Đồng Khóa | 30 |
Chìa khóa bạc | Đồng Khóa | 60 |
Chìa khóa vàng | Đồng Khóa | 100 |
Dạ Minh Châu-Rương | Đồng Khóa | 12000 |
Vạn Vật Quy Nguyên Đơn | Đồng Khóa | 15000 |
Bách Luyện Hoàn | Đồng Khóa | 1500 |
Bổ Tu Lệnh | Đồng Khóa | 20000 |
Tu Luyện Đơn | Đồng Khóa | 4000 |
Bé trai vui vẻ | Tích Lũy | 2000 |
Bé gái vui vẻ | Tích Lũy | 2000 |
Nhị A | Tích Lũy | 3000 |
Bảo Quả Tử | Tích Lũy | 3000 |
Tân Niên Hiệp Khách | Tích Lũy | 8000 |
Tân Niên Hiệp Nữ | Tích Lũy | 8000 |
Đậu Hạo | Tích Lũy | 20000 |
Khuynh Thế | Tích Lũy | 20000 |
Đường Bá Hổ | Tích Lũy | 50000 |
Thu Hương | Tích Lũy | 50000 |
Ốc Đức Ca Phổ | Tích Lũy | 800000 |
Thần Tài | Tích Lũy | 800000 |
Tần Thủy Hoàng | Tích Lũy | 800000 |
Mảnh Lôi Đình Ấn | Tích Lũy | 300000 |
[Mặt nạ] Nhu Tiểu Thúy | Tích Lũy | 2000 |
[Mặt nạ] Trương Thiện Đức | Tích Lũy | 2000 |
[Mặt nạ] Cổ Dật Sơn | Tích Lũy | 2000 |
[Mặt nạ] Ô Sơn Thanh | Tích Lũy | 2000 |
[Mặt nạ] Trân Vô Mệnh | Tích Lũy | 2000 |
Thư Đồng Hành | Tích Lũy | 10000 |
Bồ Đề Quả | Tích Lũy | 30000 |
Thiệp bạc | Tích Lũy | 60000 |
Kim Hồn | Tích Lũy | 14000 |
Mộc Hồn | Tích Lũy | 50000 |
Thủy Hồn | Tích Lũy | 165000 |
Hỏa Hồn | Tích Lũy | 280000 |
Thổ Hồn | Tích Lũy | 500000 |
[Ngoại trang] Tuyệt Vũ Thanh Tụ | Tích Lũy | 30000 |
[Ngoại trang] Lam Điệp Thái Quần | Tích Lũy | 30000 |
[Ngoại trang] Lam Hải Kim Lũ | Tích Lũy | 30000 |
[Ngoại trang] Phượng Vũ Cửu Thiên | Tích Lũy | 60000 |
[Ngoại trang] Quân Lâm Thiên Hạ | Tích Lũy | 60000 |
[Ngoại trang] Y Sơn Quan Lan Khải | Tích Lũy | 60000 |
[Ngoại trang] Tuyết Vũ Ngân Thoa | Tích Lũy | 30000 |
[Ngoại trang] Lam Điệp Hoa Mão | Tích Lũy | 30000 |
[Ngoại trang] Tóc Lam Hải | Tích Lũy | 30000 |
[Ngoại trang] Phượng Vũ Cửu Thiên | Tích Lũy | 60000 |
[Ngoại trang] Quân Lâm Thiên Hạ | Tích Lũy | 60000 |
[Ngoại trang] Y Sơn Quan Lan Khôi | Tích Lũy | 60000 |
Cổ Thiết Huy | Chiến Tích | 6000 |
Nếu có khó khăn hoặc thắc mắc, quý nhân sĩ vui lòng gửi thông tin về trang https://support.vnggames.com/ hoặc liên hệ trực tiếp đến đường dây nóng 1900 561 558 (2.000 đồng/phút) để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.