Cụm Cao Thủ
30-01-24
Ưu đãi Code Phúc Lợi Nạp Thẻ tại cụm Cao Thủ trở lại với hệ thống phần thưởng mới, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các nhân sĩ tham gia Kiếm Thế. Thông tin chi tiết như sau:
Code Phúc Lợi Nạp Thẻ tại CAO THỦ
- Dựa vào Số lượng Zing Xu nạp trong game, nhân sĩ sẽ được quy đổi thành loại Code mình mong muốn khi đủ điểm. Sau khi quy đổi số điểm sẽ bị trừ tương ứng.
- Thời gian tính điểm tích lũy: Từ ngày 01/01 đến 31/12/2024
- Thời gian nhận CODE mới: Từ 20h00 ngày 25/01/2024
- Thời gian quay số và nhận thưởng: Từ 20h00 ngày 25/01 đến 23h00 ngày 28/02/2024
- Điểm quy đổi được tích lũy cộng dồn không bị reset cho đến hết ngày 31/12/2024, bắt đầu reset về 0 số điểm quy đổi vào lúc 00h00 ngày 01/01/2025
- Anh Hùng Tân Thủ Lệnh mua tại Kỳ Trân Các với giá 5.000 Đồng
- Điều kiện: Có sử dụng Chứng Thực.
Công thức quy đổi
- 100 Zingxu chuyển thành đồng Kiếm Thế sẽ hỗ trợ 1 điểm Tích Lũy.
- 10.000 Zingxu đổi 1 lượt quay Vòng Quay May Mắn.
Loại Code | Zing Xu | Số điểm quy đổi | Số lượt quay tương ứng |
---|---|---|---|
TÚI NGÁT HƯƠNG | 60.000 | 600 | 6 |
TÚI TÀI LỘC | 300.000 | 3.000 | 30 |
Đủ điểm có thể quy đổi loại code mình mong muốn hoặc đổi số lượt quay chương trình Vòng Quay May Mắn.
Sau khi quy đổi số điểm sẽ bị trừ tương ứng.
Phần thưởng TÚI NGÁT HƯƠNG
- Phần thưởng miễn phí:
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
---|---|---|
Bạc Khóa | 1.000.000.000 | Khóa |
Túi Phi Phượng | 3 | Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương Lv1 | 1 | Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương Lv2 | 1 | Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương Lv3 | 1 | Khóa |
Đồng Khóa | 10.000.000 | Khóa |
Tinh Trần Khấu (Đổi ngoại trang đồ giám) | 1,000 | Khóa |
Ức Vân-Anh Hùng | 1 | Khóa |
Tiền Du Long | 100,000 | Khóa |
Danh Vọng Tiêu Dao Cốc Huyết Ảnh Thương |
400 | Khóa |
Danh Vọng Tần Lăng Quan Phủ | 12,000 | Khóa |
Khoan Kim Cương | 30 | Khóa |
Huy Chương Gia Tộc Cao | 100 | Khóa |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 300,000 | Khóa |
Mảnh Tiềm Năng | 300,000 | Khóa |
Ẩm Huyết Thạch | 1,500 | Khóa |
Phôi Ấn-Tri Bạch | 1 | Khóa |
Huyền Tinh 12 | 100 | Khóa |
Chân Khí Hoàn | 18,000 | Khóa |
Rương Mảnh Bí Bảo | 10,000 | Khóa |
Bát linh lệnh | 3,000 | Khóa |
Hiên Viên Lệnh | 3,000 | Khóa |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 1 | 40 | Khóa |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 2 | 40 | Khóa |
Mảnh Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 1 | 40 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 | 9,000 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 | 9,000 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 9,000 | Khóa |
Túi Giấy Tiêu Dao 3 | 70,000 | Khóa |
Kim Long Bảo Thạch | 850 | Khóa |
Bích Long Băng Châu | 10,000 | Khóa |
Hòa Thị Bích | 500 | Khóa |
Long Văn Ngân Tệ | 20,000 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 1) | 200 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 1) | 300 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 1) | 300 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 2) | 400 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 2) | 600 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 2) | 600 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 3) | 1,200 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 3) | 1,800 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 3) | 1,800 | Khóa |
Võ Lâm Mật Tịch Sơ | 5 | Khóa |
Võ Lâm Mật Tịch Trung | 5 | Khóa |
Tẩy Tủy Kinh Sơ | 5 | Khóa |
Tẩy Tủy Kinh Trung | 5 | Khóa |
Bánh Ít Bát Bảo | 2 | Khóa |
Bánh Ít Thập Cẩm | 2 | Khóa |
Quyển kỹ Năng Khai Sáng Cấp 145 | 1 | Khóa |
Quyển kỹ Năng Sơ Thành Cấp 155 | 1 | Khóa |
Sao Đồng | 4,800 | Khóa |
Sao Bạc | 480 | Khóa |
Trục Cuốn Công Trạng | 1,200 | Khóa |
Thiên Canh Mật Tịch | 10,000 | Khóa |
Địa Sát Mật Tịch | 10,000 | Khóa |
Rương Tu Vi | 600 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Phòng cụ) | 20,000 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Trang sức) | 20,000 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Vũ Khí) | 10,000 | Khóa |
Vũ Hoa Thạch | 6,000 | Khóa |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 6,000 | Khóa |
Yến Tiểu Na | 2 | Khóa |
Thương Hải Nguyệt Minh | 2 | Khóa |
Thái Vân Truy Nguyệt | 2 | Khóa |
Vô Thượng Tinh Hoa | 200 | Khóa |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành Rương | 10 | Khóa |
Rương Chân Nguyên Cao (xếp chồng) | 50 | Khóa |
Mật tịch đồng hành cao | 2 | Khóa |
Bí kíp đồng hành đặc biệt | 2 | Khóa |
Rương Thần Sa Cực Thiên Hiệp | 1 | Khóa |
Rương Thần Sa Cực Thiên Chiến | 1 | Khóa |
Thần Sa Vô Hạ Dẫn-Cấp 1 | 1,000 | Khóa |
Thần Sa Phồn Hoa Dẫn-Cấp 2 | 500 | Khóa |
Thần Sa Phong Vân Dẫn-Cấp 3 | 400 | Khóa |
Thần Sa Kình Tiếu Dẫn-Cấp 4 | 500 | Khóa |
Thần Sa Thiên Địa Dẫn-Cấp 5 | 300 | Khóa |
- Phần thưởng tiêu hao Kim Ngân Bảo:
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất | Điều kiện TIÊU HAO | Số lần nhận |
---|---|---|---|---|
Điểm Quy Nguyên | 12,000 | Khóa | 10 Kim Ngân Bảo nhận 12000 | 1 |
Level 182 | 1 | Khóa | 3000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Bạc | 400.000.000 | Không khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 400000000 | 10 |
Lệnh bài mở rộng rương level 4 (mở rương thứ 5) | 1 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Lôi Đình Ấn Cường Hóa 1000 | 1 | Khóa | 15 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Luân Hồi Lệnh | 1 | Khóa | 20 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Mảnh Tiềm Năng-Cao | 300,000 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 30000 | 10 |
Chân Khí Hoàn | 300,000 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 30000 | 10 |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 1 | 60 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 60 | 1 |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 2 | 60 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 60 | 1 |
Mảnh Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 1 | 60 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 60 | 1 |
Danh vọng Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 2 | 1 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Danh vọng Ấn Chương-Bích Lạc | 1,500 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 1500 | 1 |
Danh vọng Phu Tử Miếu level 3 | 1,000 | Khóa | 20 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 9,000 | Khóa | 9 Kim Ngân Bảo nhận 900 | 10 |
Bích Long Bảo Châu | 34,000 | Khóa | 80 Kim Ngân Bảo nhận 3400 | 10 |
Quyển kỹ Năng Đại Thành Cấp 165 | 1 | Khóa | 50 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Hoàng Kim Huy Chương Khắc Thạch | 10 | Khóa | 800 Kim Ngân Bảo nhận 10 | 1 |
1 Túi Giấy Tiêu Dao 4 | 20 | Khóa | 40 Kim Ngân Bảo nhận 4 | 5 |
Sao Đồng | 120,000 | Khóa | 24 Kim Ngân Bảo nhận 12000 | 10 |
Sao Bạc | 6,000 | Khóa | 3 Kim Ngân Bảo nhận 600 | 10 |
Trục Cuốn Công Trạng | 18,000 | Khóa | 18 Kim Ngân Bảo nhận 1800 | 10 |
Thiên Canh Mật Tịch | 100,000 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 10 |
Địa Sát Mật Tịch | 100,000 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 10 |
Rương Tu Vi | 50,000 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Phòng cụ) | 250,000 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 25000 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Trang sức) | 250,000 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 25000 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Vũ Khí) | 150,000 | Khóa | 120 Kim Ngân Bảo nhận 15000 | 10 |
Vũ Hoa Thạch | 300,000 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 30000 | 10 |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 100,000 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 10 |
Rương Thần Binh 5 Sao-Có tì vết | 1,000 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 1 |
Hồn Tiểu Na | 50,000 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 10 |
Bí Kíp Kỹ Năng Đồng Hành-Siêu | 10 | Khóa | 200 Kim Ngân Bảo nhận 10 | 1 |
Long Đằng Chiến Y | 1 | Khóa | 120 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Giới Chỉ | 1 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Hộ Uyển | 1 | Khóa | 120 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Chi Nhẫn | 1 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Hộ Thân Phù | 1 | Khóa | 600 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Hạng Liên | 1 | Khóa | 60 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Thúc Yêu | 1 | Khóa | 60 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Bội | 1 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Chi Quán | 1 | Khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Chiến Ngoa | 1 | Khóa | 60 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Thần Sa Phồn Hoa Dẫn-Cấp 2 | 1,000 | Khóa | 10 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 1 |
Thần Sa Phong Vân Dẫn-Cấp 3 | 1,000 | Khóa | 20 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 1 |
Thần Sa Kình Tiếu Dẫn-Cấp 4 | 1,000 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 1 |
Thần Sa Thiên Địa Dẫn-Cấp 5 | 2,500 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 2500 | 1 |
Thần Sa Thiên Vô Cực-Cấp 6 | 2,000 | Khóa | 160 Kim Ngân Bảo nhận 200 | 10 |
Ẩm Huyết Thạch | 40,000 | Khóa | 80 Kim Ngân Bảo nhận 4000 | 10 |
Trục Cuốn Chiến Ý | 10,000 | Khóa | 200 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 10 |
Hộ Tâm Quyết-Tầng 6 | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Hộ Tâm Quyết-Tầng 7 | 1 | Khóa | 1500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch - Tạ | 6,000 | Khóa | 120 Kim Ngân Bảo nhận 6000 | 1 |
Thái Ất Bát Hoang Thạch - Ngự | 6,000 | Khóa | 120 Kim Ngân Bảo nhận 6000 | 1 |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch - Phá | 6,000 | Khóa | 360 Kim Ngân Bảo nhận 6000 | 1 |
Ngưng Sương Thach Lv3 | 6,000 | Khóa | 780 Kim Ngân Bảo nhận 6000 | 1 |
Thiên Canh Quyết | 20,000 | Khóa | 40 Kim Ngân Bảo nhận 2000 | 10 |
Địa Sát Quyết | 20,000 | Khóa | 40 Kim Ngân Bảo nhận 2000 | 10 |
Thánh Ma Thạch | 1,500 | Khóa | 3000 Kim Ngân Bảo nhận 1500 | 1 |
Danh vọng Chiến Thần-Lv3 | 1 | Khóa | 1260 Kim Ngân Bảo nhận 6000 | 1 |
Phần thưởng TÚI TÀI LỘC
- Phần thưởng miễn phí:
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
---|---|---|
Đồng Khóa | 10,000,000 | Khóa |
Bạc Khóa | 1.000.000.000 | Khóa |
Tinh Trần Khấu (Đổi ngoại trang đồ giám) | 1,000 | Khóa |
Huyền Tinh 12 | 100 | Khóa |
Ức Vân-Anh Hùng | 1 | Khóa |
Tiền Du Long | 100,000 | Khóa |
Huyết Ảnh Thương | 15,000 | Khóa |
Tần Lăng-Mạc Kim Phù | 2,400 | Khóa |
Khoan Kim Cương | 30 | Khóa |
Huy Chương Gia Tộc Cao | 100 | Khóa |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 500,000 | Khóa |
Mảnh Tiềm Năng | 1.000.000 | Khóa |
Chân Khí Hoàn | 30,000 | Khóa |
Rương Mảnh Bí Bảo | 10,000 | Khóa |
Bát linh lệnh | 5,000 | Khóa |
Hiên Viên Lệnh | 5,000 | Khóa |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 1 | 40 | Khóa |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 2 | 40 | Khóa |
Mảnh Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 1 | 40 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 | 9,000 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 | 9,000 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 9,000 | Khóa |
Túi Giấy Tiêu Dao 3 | 70,000 | Khóa |
Kim Long Bảo Thạch | 850 | Khóa |
Bích Long Băng Châu | 10,000 | Khóa |
Hòa Thị Bích | 500 | Khóa |
Long Văn Ngân Tệ | 20,000 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 1) | 200 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 1) | 300 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 1) | 300 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 2) | 400 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 2) | 600 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 2) | 600 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 3) | 1,200 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 3) | 1,800 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 3) | 1,800 | Khóa |
Võ Lâm Mật Tịch Sơ | 5 | Khóa |
Võ Lâm Mật Tịch Trung | 5 | Khóa |
Tẩy Tủy Kinh Sơ | 5 | Khóa |
Tẩy Tủy Kinh Trung | 5 | Khóa |
Bánh Ít Bát Bảo | 2 | Khóa |
Bánh Ít Thập Cẩm | 2 | Khóa |
Thương Hải Nguyệt Minh | 2 | Khóa |
Thái Vân Truy Nguyệt | 2 | Khóa |
Quyển kỹ Năng Khai Sáng Cấp 145 | 1 | Khóa |
Quyển kỹ Năng Sơ Thành Cấp 155 | 1 | Khóa |
Sao Đồng | 8,000 | Khóa |
Sao Bạc | 800 | Khóa |
Trục Cuốn Công Trạng | 2,000 | Khóa |
Thiên Canh Mật Tịch | 20,000 | Khóa |
Địa Sát Mật Tịch | 20,000 | Khóa |
Rương Tu Vi | 2,000 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Phòng cụ) | 40,000 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Trang sức) | 40,000 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Vũ Khí) | 20,000 | Khóa |
Vũ Hoa Thạch | 20,000 | Khóa |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 10,000 | Khóa |
Yến Tiểu Na | 2 | Khóa |
Vô Thượng Tinh Hoa | 200 | Khóa |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành Rương | 10 | Khóa |
Rương Chân Nguyên Cao (xếp chồng) | 50 | Khóa |
Mật tịch đồng hành cao | 2 | Khóa |
Bí kíp đồng hành đặc biệt | 2 | Khóa |
Rương Thần Sa Cực Thiên Hiệp | 1 | Khóa |
Rương Thần Sa Cực Thiên Chiến | 1 | Khóa |
Thần Sa Vô Hạ Dẫn-Cấp 1 | 1,000 | Khóa |
Thần Sa Phồn Hoa Dẫn-Cấp 2 | 500 | Khóa |
Thần Sa Phong Vân Dẫn-Cấp 3 | 400 | Khóa |
Thần Sa Kình Tiếu Dẫn-Cấp 4 | 500 | Khóa |
Thần Sa Thiên Địa Dẫn-Cấp 5 | 300 | Khóa |
Phôi Ấn-Tri Bạch | 1 | Khóa |
Ẩm Huyết Thạch | 3,000 | Khóa |
Túi Phi Phượng | 3 | Khóa |
- Phần thưởng tiêu hao Kim Ngân Bảo:
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất | Điều kiện TIÊU HAO | Số lần nhận |
---|---|---|---|---|
Điểm Quy Nguyên | 12,000 | Khóa | 10.2 Kim Ngân Bảo nhận 12000 | 1 |
Level 184 | 1 | Khóa | 5000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Bạc | 400.000.000 | Không khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 400000000 | 10 |
Lệnh bài mở rộng rương level 4 (mở rương thứ 5) | 1 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Lôi Đình Ấn Cường Hóa 1000 | 1 | Khóa | 15 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Luân Hồi Lệnh | 1 | Khóa | 20 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Mảnh Tiềm Năng-Cao | 500,000 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 50000 | 10 |
Chân Khí Hoàn | 500,000 | Khóa | 50 Kim Ngân Bảo nhận 50000 | 10 |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 1 | 60 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 60 | 1 |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 2 | 60 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 60 | 1 |
Mảnh Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 1 | 60 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 60 | 1 |
Danh vọng Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 2 | 1 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Danh vọng Ấn Chương-Ngưng Hàn | 3,500 | Khóa | 350 Kim Ngân Bảo nhận 3500 | 1 |
Danh vọng Phu Tử Miếu level 4 | 7,500 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 7500 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 9,000 | Khóa | 9 Kim Ngân Bảo nhận 900 | 10 |
Bích Long Bảo Châu | 34,000 | Khóa | 80 Kim Ngân Bảo nhận 3400 | 10 |
Quyển kỹ Năng Đại Thành Cấp 165 | 1 | Khóa | 50 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Hoàng Kim Huy Chương Khắc Thạch | 10 | Khóa | 800 Kim Ngân Bảo nhận 10 | 1 |
1 Túi Giấy Tiêu Dao 4 | 20 | Khóa | 40 Kim Ngân Bảo nhận 4 | 5 |
Sao Đồng | 200,000 | Khóa | 40 Kim Ngân Bảo nhận 20000 | 10 |
Sao Bạc | 10,000 | Khóa | 5 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 10 |
Trục Cuốn Công Trạng | 30,000 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 10 |
Thiên Canh Mật Tịch | 100,000 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 10 |
Địa Sát Mật Tịch | 100,000 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 10 |
Rương Tu Vi | 50,000 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Phòng cụ) | 500,000 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 50000 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Trang sức) | 500,000 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 50000 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Vũ Khí) | 200,000 | Khóa | 200 Kim Ngân Bảo nhận 20000 | 10 |
Vũ Hoa Thạch | 500,000 | Khóa | 50 Kim Ngân Bảo nhận 50000 | 10 |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 150,000 | Khóa | 750 Kim Ngân Bảo nhận 15000 | 10 |
Rương Thần Binh 5 Sao-Có tì vết | 2,000 | Khóa | 600 Kim Ngân Bảo nhận 2000 | 1 |
Hồn Tiểu Na | 100,000 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 10 |
Bí Kíp Kỹ Năng Đồng Hành-Siêu | 20 | Khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 20 | 1 |
Long Đằng Chiến Y | 1 | Khóa | 120 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Giới Chỉ | 1 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Hộ Uyển | 1 | Khóa | 120 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Chi Nhẫn | 1 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Hộ Thân Phù | 1 | Khóa | 600 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Hạng Liên | 1 | Khóa | 60 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Thúc Yêu | 1 | Khóa | 60 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Bội | 1 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Chi Quán | 1 | Khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Chiến Ngoa | 1 | Khóa | 60 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Thần Sa Phồn Hoa Dẫn-Cấp 2 | 1,000 | Khóa | 10 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 1 |
Thần Sa Phong Vân Dẫn-Cấp 3 | 1,000 | Khóa | 20 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 1 |
Thần Sa Kình Tiếu Dẫn-Cấp 4 | 1,000 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 1 |
Thần Sa Thiên Địa Dẫn-Cấp 5 | 2,500 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 2500 | 1 |
Thần Sa Thiên Địa Dẫn-Cấp 6 | 3,000 | Khóa | 240 Kim Ngân Bảo nhận 300 | 10 |
Ẩm Huyết Thạch | 70,000 | Khóa | 140 Kim Ngân Bảo nhận 7000 | 10 |
Trục Cuốn Chiến Ý | 15,000 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1500 | 10 |
Hộ Tâm Quyết-Tầng 6 | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Hộ Tâm Quyết-Tầng 7 | 1 | Khóa | 1500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Hộ Tâm Quyết-Tầng 8 | 1 | Khóa | 2000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Thiên Canh Quyết | 50,000 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 10 |
Địa Sát Quyết | 50,000 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 10 |
Hộ Tâm Quyết-Tầng 9 | 1 | Khóa | 2000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Hộ Tâm Quyết-Tầng 10 | 1 | Khóa | 2000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch - Tạ | 10,000 | Khóa | 200 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 1 |
Thái Ất Bát Hoang Thạch - Ngự | 10,000 | Khóa | 200 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 1 |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch - Phá | 10,000 | Khóa | 600 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 1 |
Ngưng Sương Thach Lv3 | 10,000 | Khóa | 2100 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 1 |
Thánh Ma Thạch | 2,500 | Khóa | 5000 Kim Ngân Bảo nhận 2500 | 1 |
Danh vọng Chiến Thần-Lv3 | 1 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |