Cụm Hồi Ức
30-01-24
Ưu đãi Code Phúc Lợi Nạp Thẻ tại cụm Hồi Ức trở lại với hệ thống phần thưởng mới, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các nhân sĩ tham gia Kiếm Thế. Thông tin chi tiết như sau:
Code Phúc Lợi Nạp Thẻ tại HỒI ỨC
- Dựa vào Số lượng Zing Xu nạp trong game, nhân sĩ sẽ được quy đổi thành loại Code mình mong muốn khi đủ điểm. Sau khi quy đổi số điểm sẽ bị trừ tương ứng.
- Thời gian tính điểm tích lũy: Từ ngày 01/01 đến 31/12/2024
- Thời gian nhận CODE mới: Từ 20h00 ngày 25/01/2024
- Thời gian quay số và nhận thưởng: Từ 20h00 ngày 25/01 đến 23h00 ngày 28/02/2024
- Điểm quy đổi được tích lũy cộng dồn không bị reset cho đến hết ngày 31/12/2024, bắt đầu reset về 0 số điểm quy đổi vào lúc 00h00 ngày 01/01/2025
- Anh Hùng Tân Thủ Lệnh mua tại Kỳ Trân Các với giá 5.000 Đồng
- Điều kiện: Có sử dụng Chứng Thực.
Công thức quy đổi
- 100 Zingxu chuyển thành đồng Kiếm Thế sẽ hỗ trợ 1 điểm Tích Lũy.
- 10.000 Zingxu đổi 1 lượt quay Vòng Quay May Mắn.
Loại Code | Zing Xu | Số điểm quy đổi | Số lượt quay tương ứng |
---|---|---|---|
TÚI NGÁT HƯƠNG | 60.000 | 600 | 6 |
TÚI TÀI LỘC | 300.000 | 3.000 | 30 |
Đủ điểm có thể quy đổi loại code mình mong muốn hoặc đổi số lượt quay chương trình Vòng Quay May Mắn.
Sau khi quy đổi số điểm sẽ bị trừ tương ứng.
Phần thưởng TÚI NGÁT HƯƠNG
- Phần thưởng miễn phí:
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
---|---|---|
Đồng Khóa | 1.000.000 | - |
Bạc Khóa | 5.000.000.000 | - |
Huyền Tinh 10 | 50 | Khóa |
Huyền Tinh 11 | 50 | Khóa |
Huyền Tinh 12 | 50 | Khóa |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 200,000 | Khóa |
Tần Lăng Mạc Kim Phù | 2,500 | Khóa |
Tìm Ngựa Mảnh | 10 | Khóa |
Tiền Du Long | 18,000 | Khóa |
Huy Chương Gia Tộc Cao | 500 | Khóa |
Vũ Hoa Thạch | 1,800 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) | 1,500 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) | 1,500 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) | 500 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 | 3,000 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 | 3,000 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 3,000 | Khóa |
Chân Khí Hoàn | 500 | Khóa |
Sao Đồng | 1,000 | Khóa |
Vô Thượng Tinh Hoa | 100 | Khóa |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành | 100 | Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương 2 | 1 | Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương 3 | 1 | Khóa |
Túi Phi Phượng | 3 | Khóa |
Huyết Ảnh Thương | 9,000 | Khóa |
Ẩm Huyết Thạch | 1,000 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 1) | 200 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 1) | 300 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 1) | 300 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 2) | 400 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 2) | 600 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 2) | 600 | Khóa |
Khoan Kim Cương | 30 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 3) | 1,200 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 3) | 1,800 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 3) | 1,800 | Khóa |
- Phần thưởng tiêu hao Kim Ngân Bảo:
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất | Điều kiện TIÊU HAO | Số lần nhận |
---|---|---|---|---|
Level 175 | 1 | - | 2000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Điểm Quy Nguyên | 12,000 | Khóa | 60 Kim Ngân Bảo nhận 12000 | 1 |
Lệnh bài mở rộng rương level 4 (mở rương thứ 5) | 1 | Khóa | 50 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Tìm Ngựa-Trọn Bộ | 100 | Khóa | 50 Kim Ngân Bảo nhận 100 | 1 |
Huyền Tinh 12 | 50 | Khóa | 50 Kim Ngân Bảo nhận 50 | 1 |
Hòa Thị Bích | 500 | Khóa | 5 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 1 |
Tần Lăng Mạc Kim Phù | 2,500 | Khóa | 10 Kim Ngân Bảo nhận 2500 | 1 |
Tiền Du Long | 300,000 | Khóa | 6 Kim Ngân Bảo nhận 30000 | 10 |
Lôi Đình Ấn | 1 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Bạc | 400.000.000 | Không khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 400000000 | 10 |
Long Văn Ngân Tệ | 10,000 | Khóa | 20 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 1 |
Vũ Hoa Thạch | 150,000 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 150000 | 1 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) | 150,000 | Khóa | 675 Kim Ngân Bảo nhận 15000 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) | 150,000 | Khóa | 525 Kim Ngân Bảo nhận 15000 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) | 50,000 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 10 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 | 9,000 | Khóa | 18 Kim Ngân Bảo nhận 9000 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 | 9,000 | Khóa | 18 Kim Ngân Bảo nhận 9000 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 9,000 | Khóa | 45 Kim Ngân Bảo nhận 9000 | 1 |
Thiên Canh Mật Tịch | 50,000 | Khóa | 125 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 10 |
Địa Sát Mật Tịch | 50,000 | Khóa | 125 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 10 |
Chân Khí Hoàn | 50,000 | Khóa | 75 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 10 |
Sao Bạc | 5,000 | Khóa | 350 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 10 |
Trục Cuốn Công Trạng | 10,000 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 10 |
Dương Ảnh Phong | 1 | Khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Chiến Y | 1 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Giới Chỉ | 1 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Hộ Uyển | 1 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Chi Nhẫn | 1 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Hộ Thân Phù | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Chi Quán | 1 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Bội | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Thúc Yêu | 1 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Ngoa | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Liên | 1 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Rương Tu Vi | 2,000 | Khóa | 1200 Kim Ngân Bảo nhận 2000 | 1 |
Ẩm Huyết Thạch | 10,000 | Khóa | 350 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 10 |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch - Tạ | 5,000 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 1 |
Thái Ất Bát Hoang Thạch - Ngự | 5,000 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 1 |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch - Phá | 5,000 | Khóa | 600 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 1 |
Ngưng Sương Thach Lv3 | 3,000 | Khóa | 600 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 1 |
Rương Chân Nguyên-Cao | 100 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 100 | 1 |
Rương Thần Binh 5 sao-Tì Vết | 1,000 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 1 |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 10,000 | Khóa | 2500 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 1 |
Sao Đồng | 20,000 | Khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 20000 | 1 |
Túi Giấy Tiêu Dao 4 (mở ngẫu nhiên nhận Huy Chương Bạch Ngân) | 10 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 10 | 1 |
Thánh Ma Thạch | 1,500 | Khóa | 3000 Kim Ngân Bảo nhận 1500 | 1 |
Quyển kỹ Năng Khai Sáng Cấp 145 | 1 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Quyển kỹ Năng Sơ Thành Cấp 155 | 1 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Quyển kỹ Năng Đại Thành Cấp 165 | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Mảnh Tiềm Năng-Cao | 30,000 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 10 |
Danh vọng Ấn Chương - Ngưng Hàn | 500 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 1 |
Danh vọng Chiến Thần Lv4 | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Danh vọng Ấn Phu Tử Miếu (cấp 3) | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Danh Vọng Già Lam Kinh-Tầng 1 | 1 | Khóa | 600 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Danh Vọng Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 1 | 1 | Khóa | 800 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Phần thưởng TÚI TÀI LỘC
- Phần thưởng miễn phí:
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
---|---|---|
Đồng Khóa | 2.000.000 | - |
Bạc Khóa | 500.000.000 | - |
Huyền Tinh 10 | 50 | Khóa |
Huyền Tinh 11 | 50 | Khóa |
Huyền Tinh 12 | 50 | Khóa |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 200,000 | Khóa |
Tần Lăng Mạc Kim Phù | 2,500 | Khóa |
Tìm Ngựa Mảnh | 20 | Khóa |
Tiền Du Long | 30,000 | Khóa |
Huy Chương Gia Tộc Cao | 500 | Khóa |
Vũ Hoa Thạch | 5,000 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) | 5,000 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) | 5,000 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) | 2,000 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 | 3,000 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 | 3,000 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 3,000 | Khóa |
Chân Khí Hoàn | 1,000 | Khóa |
Sao Đồng | 1,000 | Khóa |
Vô Thượng Tinh Hoa | 100 | Khóa |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành | 100 | Khóa |
Phôi Ấn-Tri Bạch | 1 | Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương 2 | 1 | Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương 3 | 1 | Khóa |
Túi Phi Phượng | 3 | Khóa |
Huyết Ảnh Thương | 9,000 | Khóa |
Ẩm Huyết Thạch | 2,000 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 1) | 200 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 1) | 300 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 1) | 300 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 2) | 400 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 2) | 600 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 2) | 600 | Khóa |
Khoan Kim Cương | 30 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 3) | 1,200 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 3) | 1,800 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 3) | 1,800 | Khóa |
- Phần thưởng tiêu hao Kim Ngân Bảo:
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất | Điều kiện TIÊU HAO | Số lần nhận |
---|---|---|---|---|
Level 176 | 1 | - | 5000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Điểm Quy Nguyên | 12,000 | Khóa | 60 Kim Ngân Bảo nhận 12000 | 1 |
Lệnh bài mở rộng rương level 4 (mở rương thứ 5) | 1 | Khóa | 50 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Tìm Ngựa-Trọn Bộ | 200 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 200 | 1 |
Huyền Tinh 12 | 50 | Khóa | 50 Kim Ngân Bảo nhận 50 | 1 |
Hòa Thị Bích | 500 | Khóa | 5 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 1 |
Tần Lăng Mạc Kim Phù | 2,500 | Khóa | 10 Kim Ngân Bảo nhận 2500 | 1 |
Tiền Du Long | 300,000 | Khóa | 6 Kim Ngân Bảo nhận 30000 | 10 |
Ngưng Sương Thach Lv3 | 6,000 | Khóa | 1200 Kim Ngân Bảo nhận 6000 | 1 |
Rương Thần Binh 5 sao-Tì Vết | 1,500 | Khóa | 1500 Kim Ngân Bảo nhận 1500 | 1 |
Yến Tiểu Na | 2 | Khóa | 600 Kim Ngân Bảo nhận 2 | 1 |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch - Tạ | 5,000 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 1 |
Thái Ất Bát Hoang Thạch - Ngự | 5,000 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 1 |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch - Phá | 5,000 | Khóa | 600 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 1 |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 3) | 1,200 | Khóa | 600 Kim Ngân Bảo nhận 1200 | 1 |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 3) | 1,800 | Khóa | 900 Kim Ngân Bảo nhận 1800 | 1 |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 3) | 1,800 | Khóa | 900 Kim Ngân Bảo nhận 1800 | 1 |
Rương Chân Nguyên-Cao | 100 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 100 | 1 |
Long Văn Ngân Tệ | 10,000 | Khóa | 20 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 1 |
Vũ Hoa Thạch | 200,000 | Khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 200000 | 1 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) | 300,000 | Khóa | 1350 Kim Ngân Bảo nhận 30000 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) | 300,000 | Khóa | 1050 Kim Ngân Bảo nhận 30000 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) | 100,000 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 10 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 | 9,000 | Khóa | 18 Kim Ngân Bảo nhận 9000 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 | 9,000 | Khóa | 18 Kim Ngân Bảo nhận 9000 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 9,000 | Khóa | 45 Kim Ngân Bảo nhận 9000 | 1 |
Thiên Canh Mật Tịch | 100,000 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 10 |
Địa Sát Mật Tịch | 100,000 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 10 |
Chân Khí Hoàn | 100,000 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 10 |
Sao Bạc | 10,000 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 10 |
Trục Cuốn Công Trạng | 20,000 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 2000 | 10 |
Dương Ảnh Phong | 2 | Khóa | 800 Kim Ngân Bảo nhận 2 | 1 |
Đơn Tâm Chiến Y | 1 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Giới Chỉ | 1 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Hộ Uyển | 1 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Chi Nhẫn | 1 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Hộ Thân Phù | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Chi Quán | 1 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Bội | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Thúc Yêu | 1 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Ngoa | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Liên | 1 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Rương Tu Vi | 5,000 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 10 |
Bạc | 400.000.000 | Không khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 400000000 | 10 |
Lôi Đình Ấn | 1 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Ẩm Huyết Thạch | 20,000 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 2000 | 10 |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 20,000 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 2000 | 10 |
Sao Đồng | 30,000 | Khóa | 600 Kim Ngân Bảo nhận 30000 | 1 |
1 Túi Giấy Tiêu Dao 4 (mở ngẫu nhiên nhận Huy Chương Bạch Ngân) | 20 | Khóa | 2000 Kim Ngân Bảo nhận 20 | 1 |
Thánh Ma Thạch | 2,500 | Khóa | 5000 Kim Ngân Bảo nhận 2500 | 1 |
Quyển kỹ Năng Khai Sáng Cấp 145 | 1 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Quyển kỹ Năng Sơ Thành Cấp 155 | 1 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Quyển kỹ Năng Đại Thành Cấp 165 | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Mảnh Tiềm Năng-Cao | 50,000 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 10 |
Danh vọng Chiến Thần Lv5 | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Danh vọng Ấn Phu Tử Miếu (cấp 4) | 1 | Khóa | 1100 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Danh vọng Ấn Chương - Ngưng Hàn | 500 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 1 |
Danh Vọng Già Lam Kinh-Tầng 1 | 1 | Khóa | 600 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Danh Vọng Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 1 | 1 | Khóa | 800 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |