Anh Hùng Tân Thủ Lệnh
30-01-24
Nhằm giúp các đại hiệp mới có thể bắt đầu làm quen Kiếm Thế thuận lợi hơn, Bổn Trang xin mang đến hệ thống Tân Thủ Kim Bài - Anh Hùng Tân Thủ Lệnh. Kính mời quý đại hiệp cùng theo dõi:
- Anh Hùng Tân Thủ Lệnh: Mua tại Kỳ Trân Các với giá 5.000 đồng.
- Thời gian diễn ra: 20h00 ngày 25/05 đến 23h00 ngày 31/08/2024
- Điều kiện: Có sử dụng chứng thực, áp dụng cho tất cả máy chủ
Phần thưởng cụm Cao Thủ
- Phần thưởng miễn phí:
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
---|---|---|
Đồng Khóa | 5 Triệu | Khóa |
Bạc Khóa | 1 Tỷ | Khóa |
Tinh Trần Khấu (Đổi ngoại trang đồ giám) | 1,000 | Khóa |
Huyền Tinh 12 | 100 | Khóa |
Ức Vân-Anh Hùng | 1 | Khóa |
Tiền Du Long | 100,000 | Khóa |
Huyết Ảnh Thương | 15,000 | Khóa |
Tần Lăng-Mạc Kim Phù | 2,400 | Khóa |
Khoan Kim Cương | 30 | Khóa |
Huy Chương Gia Tộc Cao | 100 | Khóa |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 200,000 | Khóa |
Mảnh Tiềm Năng | 10,000 | Khóa |
Chân Khí Hoàn | 5,000 | Khóa |
Rương Mảnh Bí Bảo | 10,000 | Khóa |
Bát linh lệnh | 1,000 | Khóa |
Hiên Viên Lệnh | 1,500 | Khóa |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 1 | 40 | Khóa |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 2 | 40 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 | 9,000 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 | 9,000 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 3,000 | Khóa |
Túi Giấy Tiêu Dao 3 | 62,575 | Khóa |
Kim Long Bảo Thạch | 850 | Khóa |
Bích Long Băng Châu | 5,000 | Khóa |
Hòa Thị Bích | 500 | Khóa |
Võ Lâm Mật Tịch Sơ | 5 | Khóa |
Võ Lâm Mật Tịch Trung | 5 | Khóa |
Tẩy Tủy Kinh Sơ | 5 | Khóa |
Tẩy Tủy Kinh Trung | 5 | Khóa |
Bánh Ít Bát Bảo | 2 | Khóa |
Bánh Ít Thập Cẩm | 2 | Khóa |
Thương Hải Nguyệt Minh | 2 | Khóa |
Thái Vân Truy Nguyệt | 2 | Khóa |
Quyển kỹ Năng Khai Sáng Cấp 145 | 1 | Khóa |
Quyển kỹ Năng Sơ Thành Cấp 155 | 1 | Khóa |
Sao Đồng | 3,000 | Khóa |
Sao Bạc | 200 | Khóa |
Trục Cuốn Công Trạng | 500 | Khóa |
Thiên Canh Mật Tịch | 3,000 | Khóa |
Địa Sát Mật Tịch | 3,000 | Khóa |
Rương Tu Vi | 100 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Phòng cụ) | 2,000 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Trang sức) | 2,000 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Vũ Khí) | 800 | Khóa |
Vũ Hoa Thạch | 5,000 | Khóa |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 3,000 | Khóa |
Yến Tiểu Na | 2 | Khóa |
Vô Thượng Tinh Hoa | 200 | Khóa |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành Rương | 100 | Khóa |
Rương Chân Nguyên Cao (xếp chồng) | 50 | Khóa |
Mật tịch đồng hành cao | 2 | Khóa |
Bí kíp đồng hành đặc biệt | 2 | Khóa |
Rương Thần Sa Cực Thiên Hiệp | 1 | Khóa |
Rương Thần Sa Cực Thiên Chiến | 1 | Khóa |
Thần Sa Vô Hạ Dẫn-Cấp 1 | 1,000 | Khóa |
Thần Sa Phồn Hoa Dẫn-Cấp 2 | 500 | Khóa |
Thần Sa Phong Vân Dẫn-Cấp 3 | 400 | Khóa |
Thần Sa Kình Tiếu Dẫn-Cấp 4 | 200 | Khóa |
Ẩm Huyết Thạch | 1,000 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 1) | 200 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 1) | 300 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 1) | 300 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 2) | 400 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 2) | 600 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 2) | 600 | Khóa |
Túi Phi Phượng | 3 | Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương Lv1 | 1 | Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương Lv2 | 1 | Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương Lv3 | 1 | Khóa |
- Phần thưởng TIÊU HAO Kim Ngân Bảo:
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất | Điều kiện TIÊU HAO | Số lần nhận |
---|---|---|---|---|
Điểm Quy Nguyên | 12,000 | Khóa | 10 Kim Ngân Bảo nhận 12000 | 1 |
Level 180 | 1 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Lệnh bài mở rộng rương level 4 (mở rương thứ 5) | 1 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Lôi Đình Ấn | 1 | Khóa | 15 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Luân Hồi Lệnh | 1 | Khóa | 20 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Mảnh Tiềm Năng-Cao | 30,000 | Khóa | 45 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 10 |
Chân Khí Hoàn | 200,000 | Khóa | 20 Kim Ngân Bảo nhận 20000 | 10 |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 1 | 60 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 60 | 1 |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 2 | 60 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 60 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 9,000 | Khóa | 900 Kim Ngân Bảo nhận 9000 | 1 |
Bích Long Bảo Châu | 34,000 | Khóa | 782 Kim Ngân Bảo nhận 34000 | 1 |
Quyển kỹ Năng Đại Thành Cấp 165 | 1 | Khóa | 50 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Hoàng Kim Huy Chương Khắc Thạch | 5 | Khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 5 | 1 |
1 Túi Giấy Tiêu Dao 4 | 5 | Khóa | 15 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 5 |
Sao Đồng | 30,000 | Khóa | 6 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 10 |
Sao Bạc | 2,000 | Khóa | 1 Kim Ngân Bảo nhận 200 | 10 |
Trục Cuốn Công Trạng | 10,000 | Khóa | 10 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 10 |
Thiên Canh Mật Tịch | 100,000 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 10 |
Địa Sát Mật Tịch | 100,000 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 10 |
Rương Tu Vi | 10,000 | Khóa | 50 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Phòng cụ) | 150,000 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 15000 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Trang sức) | 150,000 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 15000 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Vũ Khí) | 50,000 | Khóa | 40 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 10 |
Vũ Hoa Thạch | 100,000 | Khóa | 10 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 10 |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 80,000 | Khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 8000 | 10 |
Rương Thần Binh 5 Sao-Có tì vết | 1,000 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 100 | 10 |
Hồn Tiểu Na | 30,000 | Khóa | 90 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 10 |
Long Đằng Chiến Y | 1 | Khóa | 120 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Giới Chỉ | 1 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Hộ Uyển | 1 | Khóa | 120 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Chi Nhẫn | 1 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Hộ Thân Phù | 1 | Khóa | 600 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Hạng Liên | 1 | Khóa | 60 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Thúc Yêu | 1 | Khóa | 60 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Bội | 1 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Chi Quán | 1 | Khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Chiến Ngoa | 1 | Khóa | 60 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Thần Sa Phồn Hoa Dẫn-Cấp 2 | 1,000 | Khóa | 10 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 1 |
Thần Sa Phong Vân Dẫn-Cấp 3 | 1,000 | Khóa | 20 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 1 |
Thần Sa Kình Tiếu Dẫn-Cấp 4 | 1,500 | Khóa | 45 Kim Ngân Bảo nhận 1500 | 1 |
Thần Sa Thiên Địa Dẫn-Cấp 5 | 2,500 | Khóa | 25 Kim Ngân Bảo nhận 250 | 10 |
Thần Sa Thiên Địa Dẫn-Cấp 6 | 1,500 | Khóa | 120 Kim Ngân Bảo nhận 150 | 10 |
Ẩm Huyết Thạch | 15,000 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 1500 | 10 |
Trục Cuốn Chiến Ý | 10,000 | Khóa | 200 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 10 |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch - Tạ | 2,000 | Khóa | 40 Kim Ngân Bảo nhận 2000 | 1 |
Thái Ất Bát Hoang Thạch - Ngự | 2,000 | Khóa | 40 Kim Ngân Bảo nhận 2000 | 1 |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch - Phá | 2,000 | Khóa | 120 Kim Ngân Bảo nhận 2000 | 1 |
Ngưng Sương Thach Lv3 | 1,500 | Khóa | 315 Kim Ngân Bảo nhận 1500 | 1 |
Bạc | 1.500.000.000 | Không khóa | 1500 Kim Ngân Bảo nhận 1500000000 | 1 |
Thánh Ma Thạch | 500 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 1 |
Danh vọng Chiến Thần-Lv3 | 1 | Khóa | 315 Kim Ngân Bảo nhận 1500 | 1 |
Danh vọng Ấn Chương-Bích Lạc | 1,500 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 1500 | 1 |
Danh vọng Phu Tử Miếu level 3 | 1,000 | Khóa | 20 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 1 |
Phần thưởng cụm Hẹn Ước
- Phần thưởng miễn phí:
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
---|---|---|
Đồng Khóa | 100,000 | - |
Huyền Tinh 10 | 40 | Khóa |
Huyền Tinh 11 | 30 | Khóa |
Huyền Tinh 12 | 30 | Khóa |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 100,000 | Khóa |
Tiền Du Long | 30,000 | Khóa |
Huy Chương Gia Tộc Cao | 50 | Khóa |
Vũ Khí Thanh Đồng Luyện Hóa Đồ | 1 | Khóa |
Vô Thượng Tinh Hoa | 20 | Khóa |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành | 100 | Khóa |
Yến Tiểu Lâu | 1 | Khóa |
Rương Chân Nguyên-Cao | 5 | Khóa |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 200,000 | Khóa |
Mảnh Tiềm Năng | 2,000 | Khóa |
Chân Khí Hoàn | 5,000 | Khóa |
Hòa Thị Bích | 200 | Khóa |
Võ Lâm Mật Tịch Sơ | 5 | Khóa |
Võ Lâm Mật Tịch Trung | 5 | Khóa |
Tẩy Tủy Kinh Sơ | 5 | Khóa |
Tẩy Tủy Kinh Trung | 5 | Khóa |
Bánh Ít Bát Bảo | 2 | Khóa |
Bánh Ít Thập Cẩm | 2 | Khóa |
Thương Hải Nguyệt Minh | 2 | Khóa |
Thái Vân Truy Nguyệt | 2 | Khóa |
Trục Cuốn Công Trạng | 200 | Khóa |
Thiên Canh Mật Tịch | 1,000 | Khóa |
Địa Sát Mật Tịch | 1,000 | Khóa |
Rương Tu Vi | 100 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Phòng cụ) | 2,000 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Trang sức) | 2,000 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Vũ Khí) | 800 | Khóa |
Vũ Hoa Thạch | 5,000 | Khóa |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 1,000 | Khóa |
Vô Thượng Tinh Hoa | 200 | Khóa |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành Rương | 100 | Khóa |
Rương Chân Nguyên Cao (xếp chồng) | 10 | Khóa |
Mật tịch đồng hành cao | 2 | Khóa |
Bí kíp đồng hành đặc biệt | 2 | Khóa |
Rương Thần Sa Cực Thiên Hiệp | 1 | Khóa |
Rương Thần Sa Cực Thiên Chiến | 1 | Khóa |
Thần Sa Vô Hạ Dẫn-Cấp 1 | 100 | Khóa |
Thần Sa Phồn Hoa Dẫn-Cấp 2 | 40 | Khóa |
Ẩm Huyết Thạch | 1,000 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 1) | 200 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 1) | 300 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 1) | 300 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 2) | 400 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 2) | 600 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 2) | 600 | Khóa |
- Phần thưởng TIÊU HAO Kim Ngân Bảo:
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất | Điều kiện TIÊU HAO | Số lần nhận |
---|---|---|---|---|
Level 176 | 1 | - | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Điểm Quy Nguyên | 12,000 | Khóa | Kim Ngân Bảo nhận 0 | - |
Bạc Khóa | 100 Triệu | - | Kim Ngân Bảo nhận 0 | - |
Tìm Ngựa Mảnh | 100 | Khóa | 10 Kim Ngân Bảo nhận 100 | 1 |
Hòa Thị Bích | 500 | Khóa | 5 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 1 |
Long Đằng Chiến Y | 1 | Khóa | 200 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Giới Chỉ | 1 | Khóa | 200 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Hộ Uyển | 1 | Khóa | 200 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Chi Nhẫn | 1 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Long Đằng Hộ Thân Phù | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Chi Quán | 1 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Bội | 1 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Thúc Yêu | 1 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Ngoa | 1 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Liên | 1 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Tiền Du Long | 260,000 | Khóa | 52 Kim Ngân Bảo nhận 26000 | 10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) | 100,000 | Khóa | 4500 Kim Ngân Bảo nhận 100000 | 1 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) | 100,000 | Khóa | 3500 Kim Ngân Bảo nhận 100000 | 1 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) | 20,000 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 20000 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 | 9,000 | Khóa | 18 Kim Ngân Bảo nhận 9000 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 | 9,000 | Khóa | 18 Kim Ngân Bảo nhận 9000 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 9,000 | Khóa | 45 Kim Ngân Bảo nhận 9000 | 1 |
Chân Khí Hoàn | 50,000 | Khóa | 25 Kim Ngân Bảo nhận 1666 | 30 |
Sao Đồng | 50,000 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 50000 | 1 |
Sao Bạc | 1,000 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 1 |
Trục Cuốn Công Trạng | 5,000 | Khóa | 750 Kim Ngân Bảo nhận 5000 | 1 |
Thiên Canh Mật Tịch | 30,000 | Khóa | 75 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 10 |
Địa Sát Mật Tịch | 30,000 | Khóa | 75 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 10 |
Rương Tu Vi | 2,000 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 200 | 10 |
Ẩm Huyết Thạch | 10,000 | Khóa | 350 Kim Ngân Bảo nhận 1000 | 10 |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch - Tạ | 1,500 | Khóa | 90 Kim Ngân Bảo nhận 1500 | 1 |
Thái Ất Bát Hoang Thạch - Ngự | 1,500 | Khóa | 90 Kim Ngân Bảo nhận 1500 | 1 |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch - Phá | 1,500 | Khóa | 180 Kim Ngân Bảo nhận 1500 | 1 |
Ngưng Sương Thach Lv3 | 3,000 | Khóa | 600 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 1 |
Túi Giấy Tiêu Dao 3 | 20,000 | Khóa | 200 Kim Ngân Bảo nhận 20000 | 1 |
Thần Sa Phồn Hoa Dẫn-Cấp 2 | 300 | Khóa | 30 Kim Ngân Bảo nhận 300 | 1 |
Thần Sa Phong Vân Dẫn-Cấp 3 | 500 | Khóa | 125 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 1 |
Thần Sa Kình Tiếu Dẫn-Cấp 4 | 500 | Khóa | 250 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 1 |
Bạc | 1,5 Tỷ | Không khóa | 1500 Kim Ngân Bảo nhận 1.500.000.000 | 1 |
Thánh Ma Thạch | 500 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 1 |
Thần Sa Thiên Địa Dẫn-Cấp 5 | 200 | Khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 200 | 1 |
Danh vọng Ấn Chương - Ngưng Hàn | 500 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất. | 1 |
Danh vọng Chiến Thần-Lv3 | 1 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất | 1 |
Danh vọng Phu Tử Miếu - cấp 4 | 500 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 lần duy nhất. | 1 |
Phần thưởng cụm Hồi Ức
- Phần thưởng miễn phí:
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
---|---|---|
Đồng Khóa | 100,000 | - |
Huyền Tinh 10 | 40 | Khóa |
Huyền Tinh 11 | 30 | Khóa |
Huyền Tinh 12 | 30 | Khóa |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 100,000 | Khóa |
Tiền Du Long | 30,000 | Khóa |
Huy Chương Gia Tộc Cao | 50 | Khóa |
Vũ Khí Thanh Đồng Luyện Hóa Đồ | 1 | Khóa |
Vô Thượng Tinh Hoa | 20 | Khóa |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành | 100 | Khóa |
Thiên Thiên (6 kỹ năng) | 1 | Khóa |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 200,000 | Khóa |
Chân Khí Hoàn | 2,000 | Khóa |
Hòa Thị Bích | 200 | Khóa |
Võ Lâm Mật Tịch Sơ | 5 | Khóa |
Võ Lâm Mật Tịch Trung | 5 | Khóa |
Tẩy Tủy Kinh Sơ | 5 | Khóa |
Tẩy Tủy Kinh Trung | 5 | Khóa |
Bánh Ít Bát Bảo | 2 | Khóa |
Bánh Ít Thập Cẩm | 2 | Khóa |
Thương Hải Nguyệt Minh | 2 | Khóa |
Thái Vân Truy Nguyệt | 2 | Khóa |
Trục Cuốn Công Trạng | 200 | Khóa |
Thiên Canh Mật Tịch | 1,000 | Khóa |
Địa Sát Mật Tịch | 1,000 | Khóa |
Rương Tu Vi | 100 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Phòng cụ) | 2,000 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Trang sức) | 2,000 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (Vũ Khí) | 800 | Khóa |
Vũ Hoa Thạch | 5,000 | Khóa |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 1,000 | Khóa |
Vô Thượng Tinh Hoa | 200 | Khóa |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành Rương | 100 | Khóa |
Rương Chân Nguyên Cao (xếp chồng) | 5 | Khóa |
Mật tịch đồng hành cao | 2 | Khóa |
Bí kíp đồng hành đặc biệt | 2 | Khóa |
Ẩm Huyết Thạch | 1,000 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 1) | 200 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 1) | 300 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 1) | 300 | Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 2) | 400 | Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 2) | 600 | Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 2) | 600 | Khóa |
Danh Vọng Long Hồn-Áo (cấp 4) | 1,200 | Khóa |
Danh Vọng Long Hồn-Phù (cấp 4) | 1,800 | Khóa |
Danh Vọng Long Hồn-Nhẫn (cấp 4) | 1,800 | Khóa |
- Phần thưởng TIÊU HAO Kim Ngân Bảo:
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất | Điều kiện TIÊU HAO | Số lần nhận |
---|---|---|---|---|
Điểm Quy Nguyên | 12,000 | - | 60 Kim Ngân Bảo nhận 12000 | 1 |
Level 174 | 1 | - | 500 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Lệnh bài mở rộng rương level 4 (mở rương thứ 5) | 1 | Khóa | 50 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Huyền Tinh 12 | 50 | Khóa | 50 Kim Ngân Bảo nhận 50 | 1 |
Hòa Thị Bích | 500 | Khóa | 5 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 1 |
Tiền Du Long | 300,000 | Khóa | 6 Kim Ngân Bảo nhận 30000 | 10 |
Vũ Hoa Thạch | 100,000 | Khóa | 200 Kim Ngân Bảo nhận 100000 | 1 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) | 100,000 | Khóa | 4500 Kim Ngân Bảo nhận 100000 | 1 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) | 100,000 | Khóa | 3500 Kim Ngân Bảo nhận 100000 | 1 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) | 20,000 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 20000 | 1 |
Yến Tiểu Na | 1 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Sách kinh nghiệm đồng hành | 150 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 150 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 | 9,000 | Khóa | 18 Kim Ngân Bảo nhận 9000 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 | 9,000 | Khóa | 18 Kim Ngân Bảo nhận 9000 | 1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 9,000 | Khóa | 45 Kim Ngân Bảo nhận 9000 | 1 |
Đơn Tâm Chiến Y | 1 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Giới Chỉ | 1 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Hộ Uyển | 1 | Khóa | 300 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Chi Nhẫn | 1 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Đơn Tâm Hộ Thân Phù | 1 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Kim Lân Chi Quán | 1 | Khóa | 700 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Kim Lân Bội | 1 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Kim Lân Thúc Yêu | 1 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Kim Lân Ngoa | 1 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Kim Lân Liên | 1 | Khóa | 150 Kim Ngân Bảo nhận 1 | 1 |
Ẩm Huyết Thạch | 5,000 | Khóa | 175 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 10 |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch - Tạ | 3,000 | Khóa | 180 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 1 |
Thái Ất Bát Hoang Thạch - Ngự | 3,000 | Khóa | 180 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 1 |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch - Phá | 3,000 | Khóa | 360 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 1 |
Ngưng Sương Thach Lv3 | 2,000 | Khóa | 400 Kim Ngân Bảo nhận 2000 | 1 |
Rương Chân Nguyên-Cao | 100 | Khóa | 100 Kim Ngân Bảo nhận 100 | 1 |
Thiên Canh Mật Tịch | 30,000 | Khóa | 75 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 10 |
Địa Sát Mật Tịch | 30,000 | Khóa | 75 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 10 |
Chân Khí Hoàn | 30,000 | Khóa | 45 Kim Ngân Bảo nhận 3000 | 10 |
Sao Bạc | 2,000 | Khóa | 140 Kim Ngân Bảo nhận 200 | 10 |
Trục Cuốn Công Trạng | 5,000 | Khóa | 75 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 10 |
Bạc | 1,5 Tỷ | Không khóa | 1500 Kim Ngân Bảo nhận 1500000000 | 1 |
Sao Đồng | 10,000 | Khóa | 200 Kim Ngân Bảo nhận 10000 | 1 |
Túi Giấy Tiêu Dao 4 (mở ngẫu nhiên nhận Huy Chương Bạch Ngân) | 5 | Khóa | 500 Kim Ngân Bảo nhận 5 | 1 |
Thánh Ma Thạch | 500 | Khóa | 1000 Kim Ngân Bảo nhận 500 | 1 |