Vạn Phúc Lễ Bao 2024 sẽ có cơ hội mang về vô vàn phần thưởng hấp dẫn sau đây tại CỤM 2009
Thời gian & điều kiện tham gia
- Điều kiện tham gia: Toàn bộ nhân sĩ Kiếm Thế có tham gia quy đổi ZingXu sang tiền Đồng tại Kiếm Thế trong khoảng thời gian 00h00 ngày 01/04/2023 đến 23h59 ngày 31/03/2024
- Thời gian kiểm tra Đồng nạp: Từ ngày 07/02/2024 đến 23h59 ngày 10/04/2024
- Thời gian nhận thưởng code Vạn Phúc Lễ Bao 2024: 10h00 ngày 10/04/2024 đến 23h59 ngày 30/04/2024
- Trong thời gian sự kiện, hệ thống sẽ xác định mức phúc lợi mà nhân sĩ đã đạt được và cho phép nhận Code thưởng với mốc tương ứng. Mỗi nhân sĩ chỉ nhận được 1 mốc cao nhất đạt được.
Phần thưởng - cụm 2009
- Số Cấp danh vọng các loại được tính theo đúng so với cấp độ danh vọng hiển thị trong game.
- *Danh vọng Linh Động cường hóa kỹ năng đặc biệt Thú Cưng chi tiết chờ thông tin tiếp theo.
- *Danh vọng Linh Động kỹ năng đặc biệt Thú Cưng tăng sát thương chuẩn.
- Điều kiện nhận thưởng mỗi mốc:
Thời gian | Mốc thưởng | Điều kiện quy đổi Đồng Kiếm Thế |
---|---|---|
Từ 0h00 ngày 01/04/2023 đến 23h59 ngày 31/03/2024 |
Mốc 1 | ≥ 5 vạn |
Mốc 2 | ≥ 8 vạn | |
Mốc 3 | ≥ 16 vạn | |
Mốc 4 | ≥ 32 vạn | |
Mốc 5 | ≥ 64 vạn | |
Mốc 6 | ≥ 128 vạn | |
Mốc 7 | ≥ 320 vạn | |
Mốc 8 | ≥ 640 vạn | |
Mốc 9 | ≥ 1280 vạn | |
Mốc 10 | ≥ 2560 vạn | |
Mốc 11 | ≥ 4200 vạn |
Mốc 1 - 2 - 3
Phần thưởng | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 |
---|---|---|---|
Danh Hiệu | Thiếu Niên Anh Hùng | Thiếu Niên Anh Hùng | Nhân Trung Chi Long |
Nhận trực tiếp Phi Phong | Phi Phong Tiềm Long (30 ngày) | Phi Phong Chí Tôn (30 ngày) | Phi Phong Chí Tôn (30 ngày) |
Thú Cưỡi (không khóa, có hsd) | Trục Nhật (30 ngày) | Trục Nhật (30 ngày) | Lăng Thiên (30 ngày) |
Bạn Đồng Hành (Khóa) | 1 Thiên Thiên (6 kỹ năng) | 1 Thiên Thiên (6 kỹ năng) | 1 Thiên Thiên (6 kỹ năng) |
Xu Cổ (khóa, vĩnh viễn) | 10 | 15 | 20 |
Tiền Du Long/Trục Danh Vọng | 1000 Tiền Du Long | 2000 Tiền Du Long | 3000 Tiền Du Long |
Lôi Đình Ấn (Khóa) | - | Lôi Đình Ấn [Phong] | Lôi Đình Ấn [Lâm] |
Mốc 4 - 5 - 6
Phần thưởng | Mức 4 | Mức 5 | Mức 6 |
---|---|---|---|
Danh Hiệu | Nhân Trung Chi Long | Nhân Trung Chi Long | Độc Cô Nhất Lang (có thuộc tính) (120 ngày) |
Nhận trực tiếp Phi Phong | Phi Phong Vô Song (30 ngày) | Phi Phong Vô Song (30 ngày) | Phi Phong Trục Nhật Vô Song Vương Giả (30 ngày) |
Thú Cưỡi (không khóa, có hsd) | Lăng Thiên (30 ngày) | Tự Quỳ (30 ngày) | Tự Quỳ (30 ngày) |
Bạn Đồng Hành (Khóa) | 1 Thiên Thiên (6 kỹ năng) | 1 Yến Tiểu Thanh (7 Kỹ Năng) | 1 Yến Tiểu Hà (7 Kỹ Năng) |
Xu Cổ (khóa, vĩnh viễn) | 25 | 30 | 50 |
Ngoại trang Quốc Sắc Thiên Hương or Định Quốc An Bang (Không khóa) | - | 7 ngày | 7 ngày |
Tiền Du Long/Trục Danh Vọng | 4000 Tiền Du Long | 5000 Tiền Du Long | 1 Rương danh vọng Hoàng Kim |
Lôi Đình Ấn (không khóa mốc 6) | Lôi Đình Ấn [Hỏa] | Lôi Đình Ấn [Sơn] | 100 Mảnh Lôi Đình Ấn |
Danh Vọng-Ấn Chương | - | - | Danh Vọng Ấn Chương-Cấp 2 (Tri Bạch) |
Mốc 7 - 8 - 9
Phần thưởng | Mức 7 | Mức 8 | Mức 9 |
---|---|---|---|
Danh Hiệu | Nhất Đại Tông Sư (có thuộc tính) (120 ngày) | Đoạt Mệnh Tiêu Hồn (có thuộc tính) (120 ngày) | Nhất Trụ Kình Thiên (có thuộc tính) (120 ngày) |
Nhận trực tiếp Phi Phong | Phi Phong Trục Nhật Vô Song Vương Giả (60 ngày) | Phi Phong Trục Nhật Vô Song Vương Giả (120 ngày) | Phi Phong Trục Nhật Vô Song Vương Giả (120 ngày) |
Thú Cưỡi (không khóa, có hsd) | Tuyệt Thế Hỏa Vũ (60 ngày) | Tuyệt Thế Hỏa Vũ (60 ngày) | Ngạo Ngô Hiên Viên (90 ngày) |
Bạn Đồng Hành (Khóa) | 1 Yến Tiểu Lam (7 Kỹ Năng) | 1 Yến Tiểu Na (7 kỹ năng) | 1 Đồng Hành-Nạp Lan Chân (7 Kỹ năng) |
Xu Cổ (khóa, vĩnh viễn) | 70 | 100 | 120 |
Ngoại trang Quốc Sắc Thiên Hương or Định Quốc An Bang (Không khóa) | 7 ngày | 15 ngày | 30 ngày |
Tiền Du Long/Trục Danh Vọng | 1 Rương danh vọng Hoàng Kim | 2 Rương danh vọng Hoàng Kim | 2 Rương danh vọng Hoàng Kim |
Thú Cưng (không khóa, vĩnh viễn) | - | - | Thú Nhỏ-Viên Tiểu Kê |
Lôi Đình Ấn (không khóa) | 100 Mảnh Lôi Đình Ấn | 100 Mảnh Lôi Đình Ấn | 100 Mảnh Lôi Đình Ấn |
Danh Vọng-Ấn Chương | Danh Vọng Ấn Chương-Cấp 2 (Tri Bạch) | Danh Vọng Ấn Chương-Cấp 3 (Bích Lạc) | Danh Vọng Ấn Chương-Cấp 3 (Bích Lạc) |
Mốc 10 - 11
Phần thưởng | Mức 10 | Mức 11 |
---|---|---|
Danh Hiệu | Vanh Danh Bốn Bể (có thuộc tính) (120 ngày) | Hùng Bá Thiên Hạ (có thuộc tính) (120 ngày) |
Nhận trực tiếp Phi Phong | Phi Phong Lăng Thiên Vô Song Vương Già (120 ngày) | Phi Phong Lăng Thiên Vô Song Vương Già (120 ngày) |
Thú Cưỡi (không khóa, có hsd) | Trục Nhật-Anh Hùng (90 ngày) | Lăng Thiên - Anh Hùng (120 ngày) |
Bạn Đồng Hành (Khóa) | 1 Đồng Hành-Nạp Lan Chân (7 Kỹ năng) | 1 Đồng hành-Diệp Chỉ Lâm (7 Kỹ năng) |
Xu Cổ (khóa, vĩnh viễn) | 150 | 200 |
Ngoại trang Quốc Sắc Thiên Hương or Định Quốc An Bang (Không khóa) | 30 ngày | 60 ngày |
Tiền Du Long/Trục Danh Vọng | 3 Rương danh vọng Hoàng Kim | 3 Rương danh vọng Hoàng Kim |
Thú Cưng (không khóa, vĩnh viễn) | Thú Nhỏ-Xà Vũ Vũ | Thú Nhỏ-Thiên Hồ |
Lôi Đình Ấn (Khóa) | Luân Hồi Lệnh (Khóa) | Luân Hồi Lệnh (Khóa) |
Danh Vọng-Ấn Chương | Danh Vọng Ấn Chương-Cấp 4 (Ngưng Hàn) | Danh Vọng Ấn Chương-Cấp 4 (Ngưng Hàn) |
Danh Vọng-Già Lam | - | Già Lam Kinh Tầng 1 |
Tham khảo phần thưởng các cụm máy chủ khác
Phần thưởng | Thuộc tính | |
---|---|---|
Trục Nhật |
![]() |
![]() |
Lăng Thiên | ![]() |
![]() |
Tự Quỳ | ![]() |
![]() |
Tuyệt Thế Hỏa Vũ | ![]() |
![]() |
Ngạo Ngô Hiên Viên | ![]() |
![]() |
Trục Nhật - Anh Hùng | ![]() |
![]() |
Phi Phong Trục Nhật Vô Song Vương Giả | ![]() |
![]() |
Phi Phong Lăng Thiên Vô Song Vương Giả | ![]() |
![]() |
Độc Cô Nhất Lang | Thời gian trạng thái ngũ hành: +300 Tỷ lệ trạng thái ngũ hành: +300 Công Tuyệt Học: +500 |
Hình ảnh cập nhật sau |
Nhất Đại Tông Sư | Thời gian trạng thái ngũ hành: +500 Tỷ lệ trạng thái ngũ hành: +500 Công Tuyệt Học: +700 Thủ Tuyệt Học: +100 |
|
Đoạt Mệnh Tiêu Hồn | Thời gian trạng thái ngũ hành: +700 Tỷ lệ trạng thái ngũ hành: +700 Công Tuyệt Học: +1000 Thủ Tuyệt Học: +150 |
|
Nhất Trụ Kình Thiên | Thời gian trạng thái ngũ hành: +1000 Tỷ lệ trạng thái ngũ hành: +1000 Công Tuyệt Học: +1500 Thủ Tuyệt Học: +200 Chí mạng: +100 |
|
Vang Danh Bốn Bể | Công Tuyệt Học: +2000 Thủ Tuyệt Học: +250 Chí mạng: +150 Phát huy tấn công cơ bản: 10% Dẻo Dai: 100 |
|
Hùng Bá Thiên Hạ | Công Tuyệt Học: +2000 Thủ Tuyệt Học: +250 Chí mạng: +200 Phát huy tấn công cơ bản: 10% Kỹ năng môn phái: +1 |
|
Danh Vọng-Ấn Chương (Cấp 2) | ![]() |
![]() |
Danh Vọng-Ấn Chương (Cấp 3) | ![]() |
![]() |
Danh Vọng-Ấn Chương (Cấp 4) | ![]() |
![]() |
Già Lam Kinh-Tầng 1 | ![]() |
![]() |
- Danh hiệu và thuộc tính các cụm tại sự kiện Vạn Phúc Lễ Bao 2024
Mốc Vạn Phúc Lễ Bao | Danh hiệu & Thuộc Tính Cụm 2009 |
---|---|
6 | ![]() |
7 | ![]() |
8 | ![]() |
9 | ![]() |
10 | ![]() |
11 | ![]() |
- Khí nhân vật tắt hoặc hệ thống không hiển thị hình ảnh Danh Hiệu thì thuộc tính danh hiệu vẫn sẽ còn tác dụng trên nhân vật.
- Kỹ năng Thú Cưng VIP (Đạt danh vọng Linh Động để thăng cấp kỹ năng)
- Kỹ năng Linh Động là kỹ năng riêng biệt, thú cưng nào cũng có thể sử dụng
- Khi thi triển trúng mục tiêu sẽ trừ sinh lực hiện tại của nhân vật mục tiêu.
Ví dụ: Kỹ năng "Khấu trừ sinh lực hiện tại 1%" khi nhân vật mục tiêu có 100000 Máu sẽ gây thêm 1 lần sát thương 1000 máu trực tiếp. - Mật Tịch Cửu Âm Chân Kinh-Tầng 2
- Kỹ năng Di Hồn Đại Pháp-Tầng 2 sẽ có cộng dồn với kỹ năng Di Hồn Đại Pháp-Tầng 1
- Ví dụ: Kỹ năng Di Hồn Đại Pháp-Tầng 1 "Bỏ qua tỷ lệ chí mạng phải chịu: +50%" cộng dồn với Di Hồn Đại Pháp-Tầng 2 "Bỏ qua tỷ lệ chí mạng phải chịu: +50%" sẽ tác động 100% lên mục tiêu.
Mọi khó khăn, thắc mắc liên quan đến tính năng, nhân vật, quý nhân sĩ vui lòng gửi thông tin về trang https://support.vnggames.com/ hoặc liên hệ trực tiếp đến đường dây nóng 1900 561 558 (2.000 đồng/phút) để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.