Cụm Hẹn Ước
20-04-21
Từ tháng 04/2021, ưu đãi Code Phúc Lợi Nạp Thẻ tại cụm Hẹn Ước trở lại với hệ thống phần thưởng mới, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các nhân sĩ tham gia Kiếm Thế. Thông tin chi tiết như sau:
Code Phúc Lợi Nạp Thẻ
- Dựa vào số lượng Zing Xu nạp trong game, nhân sĩ sẽ được quy đổi thành loại Code mình mong muốn khi đủ điểm. Sau khi quy đổi số điểm sẽ bị trừ tương ứng.
- Thời gian tính điểm tích lũy: Từ ngày 01/01/2021.
- Thời gian nhận CODE mới: Từ 14h00 ngày 23/04/2021.
- Thời gian kết thúc tích lũy & nhận CODE: Đến 23h59 ngày 31/12/2021.
- Link nhận Code đang được cập nhật.
- Điểm quy đổi được tích lũy cộng dồn không bị reset cho đến hết ngày 31/12/2021, bắt đầu reset về 0 số điểm quy đổi vào lúc 00h00 ngày 01/01/2022 .
Công thức quy đổi
- 100 Zingxu chuyển thành đồng Kiếm Thế sẽ hỗ trợ 1 điểm Tích Lũy.
- 10.000 Zingxu đổi 1 lượt quay Vòng Quay May Mắn.
Loại Code | Zing Xu | Số điểm quy đổi | Tương ứng số lượt quay |
---|---|---|---|
CODE 1 | 60.000 | 600 | 6 |
CODE 2 | 300.000 | 3.000 | 30 |
Đủ điểm có thể quy đổi loại code mình mong muốn hoặc đổi số lượt quay chương trình Vòng Quay May Mắn.
Sau khi quy đổi số điểm sẽ bị trừ tương ứng.
Phần thưởng CODE1
- Phần thưởng miễn phí:
Hình ảnh Tên Vật Phẩm Số Lượng Tính Chất Băng Cơ Ngọc Liên 1 Khóa, 30 ngày Túi Thiên Tàm (24 ô) 3 Khóa Đồng Khóa 200.000 Bạc Khóa 500.000.000 Dây Thanh Ti 5 Khóa, 30 ngày Phiên Vũ 1 Khóa, 30 ngày Lệnh bài mở rộng rương 1 Khóa Lệnh bài mở rộng rương Lv2 1 Khóa Lệnh bài mở rộng rương Lv3 1 Khóa - Phần thưởng miễn phí khi Chứng thực Hoàng Kim hoặc Kim Long: (chỉ nhận 1 lần duy nhất)
Tên Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất |
---|---|---|
Đồng Khóa | 500.000 | |
Bạc Khóa | 200.000.000 | |
Huyền Tinh 8 | 25 | Khóa |
Huyền Tinh 9 | 25 | Khóa |
Huyền Tinh 10 | 10 | Khóa |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 20.000 | Khóa |
Tần Lăng Mạc Kim Phù | 2.400 | Khóa |
Tìm Ngựa Mảnh | 10 | Khóa |
Tiền Du Long | 30.000 | Khóa |
Huy Chương Gia Tộc Cao | 50 | Khóa |
Vũ Hoa Thạch | 300 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 | 360 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 | 360 | Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 360 | Khóa |
Chân Khí Hoàn | 200 | Khóa |
Sao Đồng | 500 | Khóa |
Sao Bạc | 30 | Khóa |
Trục Cuốn Công Trạng | 100 | Khóa |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành | 150 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) | 300 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) | 300 | Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) | 150 | Khóa |
- Phần thưởng tiêu hao Kim Ngân Bảo:
Tên Vật Phẩm | Số Lượng | Kim Ngân Bảo tiêu hao | Số lần nhận tối đa | Nhận NL/ngày | Tiêu KNB/ngày |
---|---|---|---|---|---|
Level 163 | 1 | 500 | 1 | 1 | 500 |
Điểm Quy Nguyên | 12.000 | 3.000 | 1 | 12.000 | 3.000 |
Lệnh bài mở rộng rương level 4 (mở rương thứ 5) | 1 | 150 | 1 | 1 | 150 |
Vũ Hoa Thạch | 1.000 | 80 | 1 | 1.000 | 80 |
Yến Tiểu Lâu | 1 | 50 | 1 | 1 | 50 |
Yến Tiểu Thanh | 1 | 50 | 1 | 1 | 50 |
Kim Lân Chiến Y | 1 | 120 | 1 | 1 | 120 |
Kim Lân Giới Chỉ | 1 | 150 | 1 | 1 | 150 |
Kim Lân Hộ Uyển | 1 | 150 | 1 | 1 | 150 |
Kim Lân Chi Nhẫn | 1 | 200 | 1 | 1 | 200 |
Kim Lân Hộ Thân Phù | 1 | 600 | 1 | 1 | 600 |
Kim Lân Chi Quán | 1 | 300 | 1 | 1 | 300 |
Kim Lân Bội | 1 | 300 | 1 | 1 | 300 |
Hòa Thị Bích | 500 | 500 | 2 | 250 | 250 |
Rương Chân Nguyên 6 kỹ năng | 50 | 500 | 2 | 25 | 250 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) | 1.500 | 750 | 5 | 300 | 150 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) | 1.500 | 1.200 | 5 | 300 | 240 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) | 1.000 | 1.000 | 5 | 200 | 200 |
Sao Đồng | 2.000 | 100 | 5 | 400 | 20 |
Sao Bạc | 500 | 400 | 5 | 100 | 80 |
Trục Cuốn Công Trạng | 1.000 | 2.000 | 5 | 200 | 400 |
Vô Thượng Tinh Hoa | 50 | 13 | 5 | 10 | 3 |
Chân Khí Hoàn | 3.000 | 3.000 | 10 | 300 | 300 |
Rương Thần Binh 3 Sao-Có tì vết | 100 | 500 | 10 | 10 | 50 |
Tiền Du Long | 100.000 | 2.000 | 20 | 5.000 | 100 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 | 7.200 | 792 | 20 | 360 | 40 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 | 9.000 | 1.350 | 20 | 450 | 68 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 6.000 | 1.200 | 20 | 300 | 60 |
Phần thưởng CODE2
- Phần thưởng miễn phí:
Hình ảnh Tên Vật Phẩm Số Lượng Tính Chất Băng Cơ Ngọc Liên 1 Khóa. 30 ngày Túi Thiên Tàm (24 ô) 3 Khóa Đồng Khóa 200.000 Bạc Khóa 500.000.000 Dây Thanh Ti 5 Khóa, 30 ngày Phiên Vũ 1 Khóa, 30 ngày Lệnh bài mở rộng rương 1 Khóa Lệnh bài mở rộng rương Lv2 1 Khóa Lệnh bài mở rộng rương Lv3 1 Khóa - Phần thưởng miễn phí khi Chứng thực Hoàng Kim hoặc Kim Long: (chỉ nhận 1 lần duy nhất)
Tên Vật Phẩm | Số Lượng | Tính chất |
---|---|---|
Đồng Khóa | 1.000.000 | |
Bạc Khóa | 500.000.000 | |
Huyền Tinh 8 | 40 | khóa, vĩnh viễn |
Huyền Tinh 9 | 30 | khóa, vĩnh viễn |
Huyền Tinh 10 | 20 | khóa, vĩnh viễn |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 30.000 | khóa, vĩnh viễn |
Tần Lăng Mạc Kim Phù | 2.400 | khóa, vĩnh viễn |
Tìm Ngựa Mảnh | 10 | khóa, vĩnh viễn |
Tiền Du Long | 40.000 | khóa, vĩnh viễn |
Huy Chương Gia Tộc Cao | 50 | khóa, vĩnh viễn |
Vũ Hoa Thạch | 500 | khóa, vĩnh viễn |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) | 400 | khóa, vĩnh viễn |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) | 400 | khóa, vĩnh viễn |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) | 200 | khóa, vĩnh viễn |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 | 360 | khóa, vĩnh viễn |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 | 360 | khóa, vĩnh viễn |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 360 | khóa, vĩnh viễn |
Chân Khí Hoàn | 700 | khóa, vĩnh viễn |
Sao Đồng | 1.200 | khóa, vĩnh viễn |
Sao Bạc | 70 | khóa, vĩnh viễn |
Trục Cuốn Công Trạng | 200 | khóa, vĩnh viễn |
Vô Thượng Tinh Hoa | 100 | khóa, vĩnh viễn |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành | 150 | khóa, vĩnh viễn |
- Phần thưởng tiêu hao Kim Ngân Bảo chứng thực Hoàng Kim/Kim Long:
Tên Vật Phẩm | Số Lượng | Kim Ngân Bảo tiêu hao | Số lần nhận tối đa | Nhận NL/ngày | Tiêu KNB/ngày |
---|---|---|---|---|---|
Level 165 | 1 | 1.000 | 1 | 1 | 1.000 |
Điểm Quy Nguyên | 12.000 | 3.000 | 1 | 12.000 | 3.000 |
Lệnh bài mở rộng rương level 4 (mở rương thứ 5) | 1 | 150 | 1 | 1 | 150 |
Vũ Hoa Thạch | 2.000 | 160 | 1 | 2.000 | 160 |
Yến Tiểu Lâu | 1 | 50 | 1 | 1 | 50 |
Yến Tiểu Thanh | 1 | 50 | 1 | 1 | 50 |
Kim Lân Chiến Y | 1 | 120 | 1 | 1 | 120 |
Kim Lân Giới Chỉ | 1 | 150 | 1 | 1 | 150 |
Kim Lân Hộ Uyển | 1 | 150 | 1 | 1 | 150 |
Kim Lân Chi Nhẫn | 1 | 200 | 1 | 1 | 200 |
Kim Lân Hộ Thân Phù | 1 | 600 | 1 | 1 | 600 |
Kim Lân Chi Quán | 1 | 300 | 1 | 1 | 300 |
Kim Lân Bội | 1 | 300 | 1 | 1 | 300 |
Kim Lân Thúc Yêu | 1 | 600 | 1 | 1 | 600 |
Kim Lân Ngoa | 1 | 900 | 1 | 1 | 900 |
Bích Huyết Liên | 1 | 300 | 1 | 1 | 300 |
Rương Chân Nguyên 6 kỹ năng | 70 | 700 | 2 | 35 | 350 |
Hòa Thị Bích | 500 | 500 | 2 | 250 | 250 |
Sao Đồng | 2.500 | 125 | 5 | 500 | 25 |
Sao Bạc | 1.000 | 800 | 5 | 200 | 160 |
Trục Cuốn Công Trạng | 2.000 | 4.000 | 5 | 400 | 800 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) | 2.500 | 1.250 | 10 | 250 | 125 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) | 2.500 | 2.000 | 10 | 250 | 200 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) | 2.500 | 2.500 | 10 | 250 | 250 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 | 7.200 | 792 | 10 | 720 | 79.2 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 | 9.000 | 1.350 | 10 | 900 | 135 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 | 9.000 | 1.800 | 10 | 900 | 180 |
Chân Khí Hoàn | 5.000 | 5.000 | 10 | 500 | 500 |
Rương Thần Binh 3 Sao-Có tì vết | 300 | 1.500 | 10 | 30 | 150 |
Tiền Du Long | 100.000 | 2.000 | 20 | 5.000 | 100 |