Từ tháng 04/2021, ưu đãi Code Phúc Lợi Nạp Thẻ tại máy chủ Tuyệt Tình Kiếm trở lại với hệ thống phần thưởng mới, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các nhân sĩ tham gia Kiếm Thế. Thông tin chi tiết như sau:
Code Phúc Lợi Nạp Thẻ
- Dựa vào số lượng Zing Xu nạp trong game, nhân sĩ sẽ được quy đổi thành loại Code mình mong muốn khi đủ điểm. Sau khi quy đổi số điểm sẽ bị trừ tương ứng.
- Thời gian tính điểm tích lũy: Từ ngày 01/01/2021.
- Thời gian nhận CODE mới: Từ 14h00 ngày 23/04/2021.
- Thời gian kết thúc tích lũy & nhận CODE: Đến hết ngày 31/12/2021.
- Link nhận Code đang được cập nhật.
- Điểm quy đổi được tích lũy cộng dồn không bị reset cho đến hết ngày 31/12/2021, bắt đầu reset về 0 số điểm quy đổi vào lúc 00h00 ngày 01/01/2022 .
Công thức quy đổi
- 100 Zingxu chuyển thành đồng Kiếm Thế sẽ hỗ trợ 1 điểm Tích Lũy.
- 10.000 Zingxu đổi 1 lượt quay Vòng Quay May Mắn.
Loại Code | Zing Xu | Số điểm quy đổi | Tương ứng số lượt quay |
CODE 1 |
60.000 |
600 |
6 |
CODE 2 |
300.000 |
3.000 |
30 |
Đủ điểm có thể quy đổi loại code mình mong muốn hoặc đổi số lượt quay chương trình Vòng Quay May Mắn.
Sau khi quy đổi số điểm sẽ bị trừ tương ứng.
Phần thưởng CODE1
- Phần thưởng miễn phí:
Hình ảnh | Tên Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất |
 |
Băng Cơ Ngọc Liên |
1 |
Khóa, 30 ngày |
Túi Thiên Tàm (24 ô) |
3 |
Khóa |
Đồng Khóa |
200.000 |
|
Bạc Khóa |
500.000.000 |
|
Dây Thanh Ti |
5 |
Khóa, 30 ngày |
Phiên Vũ |
1 |
Khóa, 30 ngày |
Lệnh bài mở rộng rương |
1 |
Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương Lv2 |
1 |
Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương Lv3 |
1 |
Khóa |
- Phần thưởng miễn phí khi Chứng thực Hoàng Kim hoặc Kim Long: (chỉ nhận 1 lần duy nhất)
Tên Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất |
Đồng Khóa |
500.000 |
|
Huyền Tinh 8 |
25 |
|
Ngũ Hành Hồn Thạch |
20.000 |
Khóa |
Tìm Ngựa Mảnh |
25 |
Khóa |
Tiền Du Long |
2.500 |
Khóa |
Huy Chương Gia Tộc Cao |
50 |
Khóa |
Hòa Thị Ngọc |
5 |
Khóa |
Vũ Hoa Thạch |
100 |
Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) |
50 |
Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) |
50 |
Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) |
30 |
Khóa |
Rương Trang Bị Khu Chiến |
100 |
Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 |
360 |
Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 |
360 |
Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 |
360 |
Khóa |
Chân Khí Hoàn |
200 |
Khóa |
Sao Đồng |
500 |
Khóa |
Sao Bạc |
20 |
Khóa |
Trục Cuốn Công Trạng |
50 |
Khóa |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành |
150 |
Khóa |
- Phần thưởng tiêu hao Kim Ngân Bảo:
Tên Vật Phẩm | Số Lượng | Kim Ngân Bảo tiêu hao | Số lần nhận tối đa | Nhận NL/ngày | Tiêu KNB/ngày |
Level 162 |
1 |
300 |
1 |
1 |
300 |
Điểm Quy Nguyên |
12000 |
6000 |
1 |
12000 |
6000 |
Bạc Khóa |
200000000 |
0 |
1 |
200000000 |
0 |
Lệnh bài mở rộng rương level 4 (mở rương thứ 5) |
1 |
150 |
1 |
1 |
150 |
Yến Tiểu Lâu |
1 |
50 |
1 |
1 |
50 |
Yến Tiểu Thanh |
1 |
50 |
1 |
1 |
50 |
Kim Lân Chiến Y |
1 |
200 |
1 |
1 |
200 |
Kim Lân Giới Chỉ |
1 |
250 |
1 |
1 |
250 |
Kim Lân Hộ Uyển |
1 |
250 |
1 |
1 |
250 |
Kim Lân Chi Nhẫn |
1 |
250 |
1 |
1 |
250 |
Kim Lân Hộ Thân Phù |
1 |
800 |
1 |
1 |
800 |
Kim Lân Chi Quán |
1 |
500 |
1 |
1 |
500 |
Bích Huyết Lân Bội |
1 |
500 |
1 |
1 |
500 |
Kim Lân Thúc Yêu |
1 |
400 |
1 |
1 |
400 |
Bích Huyết Liên |
1 |
400 |
1 |
1 |
400 |
Huyền Tinh 9 |
15 |
15 |
5 |
3 |
3 |
Huyền Tinh 10 |
5 |
15 |
5 |
1 |
3 |
Tiền Du Long |
30000 |
7980 |
60 |
500 |
133 |
Hòa Thị Ngọc |
200 |
1000 |
50 |
4 |
20 |
Chân Khí Hoàn |
3000 |
3000 |
30 |
100 |
100 |
Sao Đồng |
1000 |
100 |
10 |
100 |
10 |
Sao Bạc |
200 |
160 |
10 |
20 |
16 |
Vô Thượng Tinh Hoa |
50 |
20 |
10 |
5 |
2 |
Rương Chân Nguyên 6 kỹ năng |
20 |
600 |
20 |
1 |
30 |
Rương Thần Binh 3 Sao-Có tì vết |
50 |
250 |
25 |
2 |
10 |
Trục Cuốn Công Trạng |
500 |
1000 |
25 |
20 |
40 |
Vũ Hoa Thạch |
300 |
240 |
30 |
10 |
8 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) |
600 |
300 |
30 |
20 |
10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) |
600 |
510 |
30 |
20 |
17 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) |
400 |
1000 |
30 |
13.33 |
33.33 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 |
9000 |
1800 |
30 |
300 |
60 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 |
9000 |
3600 |
30 |
300 |
120 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 |
6000 |
3000 |
60 |
100 |
50 |
Phần thưởng CODE2
- Phần thưởng miễn phí:
Hình ảnh | Tên Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất |
 |
Băng Cơ Ngọc Liên |
1 |
Khóa. 30 ngày |
Túi Thiên Tàm (24 ô) |
3 |
Khóa |
Đồng Khóa |
200.000 |
|
Bạc Khóa |
500.000.000 |
|
Dây Thanh Ti |
5 |
Khóa, 30 ngày |
Phiên Vũ |
1 |
Khóa, 30 ngày |
Lệnh bài mở rộng rương |
1 |
Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương Lv2 |
1 |
Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương Lv3 |
1 |
Khóa |
- Phần thưởng miễn phí khi Chứng thực Hoàng Kim hoặc Kim Long: (chỉ nhận 1 lần duy nhất)
Tên Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất |
Đồng Khóa |
1.000.000 |
|
Huyền Tinh 8 |
50 |
|
Ngũ Hành Hồn Thạch |
40.000 |
Khóa |
Tìm Ngựa Mảnh |
50 |
Khóa |
Hòa Thị Ngọc |
5 |
Khóa |
Tiền Du Long |
5.000 |
Khóa |
Huy Chương Gia Tộc Cao |
100 |
Khóa |
Vô Thượng Tinh Hoa |
100 |
Khóa |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành |
150 |
Khóa |
Vũ Hoa Thạch |
300 |
Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) |
100 |
Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) |
100 |
Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) |
100 |
Khóa |
Rương Trang Bị Khu Chiến |
100 |
Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 |
360 |
Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 |
360 |
Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 |
360 |
Khóa |
Chân Khí Hoàn |
500 |
Khóa |
Sao Đồng |
1.000 |
Khóa |
Sao Bạc |
50 |
Khóa |
Trục Cuốn Công Trạng |
100 |
Khóa |
- Phần thưởng tiêu hao Kim Ngân Bảo chứng thực Hoàng Kim/Kim Long:
Tên Vật Phẩm | Số Lượng | Kim Ngân Bảo tiêu hao | Số lần nhận tối đa | Nhận NL/ngày | Tiêu KNB/ngày |
Level 163 |
1 |
500 |
1 |
1 |
500 |
Điểm Quy Nguyên |
12000 |
6000 |
1 |
12000 |
6000 |
Bạc Khóa |
500000000 |
0 |
1 |
500000000 |
0 |
Lệnh bài mở rộng rương level 4 (mở rương thứ 5) |
1 |
150 |
1 |
1 |
150 |
Yến Tiểu Lâu |
1 |
50 |
1 |
1 |
50 |
Yến Tiểu Thanh |
1 |
50 |
1 |
1 |
50 |
Kim Lân Chiến Y |
1 |
200 |
1 |
1 |
200 |
Kim Lân Giới Chỉ |
1 |
250 |
1 |
1 |
250 |
Kim Lân Hộ Uyển |
1 |
250 |
1 |
1 |
250 |
Kim Lân Chi Nhẫn |
1 |
250 |
1 |
1 |
250 |
Kim Lân Hộ Thân Phù |
1 |
800 |
1 |
1 |
800 |
Kim Lân Chi Quán |
1 |
500 |
1 |
1 |
500 |
Bích Huyết Lân Bội |
1 |
500 |
1 |
1 |
500 |
Kim Lân Thúc Yêu |
1 |
400 |
1 |
1 |
400 |
Bích Huyết Liên |
1 |
400 |
1 |
1 |
400 |
Huyền Tinh 9 |
20 |
20 |
5 |
4 |
4 |
Huyền Tinh 10 |
10 |
30 |
5 |
2 |
6 |
Tiền Du Long |
27000 |
10800 |
60 |
450 |
180 |
Hòa Thị Ngọc |
300 |
1500 |
60 |
5 |
25 |
Chân Khí Hoàn |
3000 |
3000 |
30 |
100 |
100 |
Rương Thần Binh 3 Sao-Có tì vết |
200 |
1000 |
25 |
8 |
40 |
Vũ Hoa Thạch |
510 |
382.5 |
30 |
17 |
12.75 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) |
900 |
450 |
30 |
30 |
15 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) |
900 |
765 |
30 |
30 |
25.5 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) |
900 |
2250 |
30 |
30 |
75 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 |
9000 |
1800 |
30 |
300 |
60 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 |
9000 |
3600 |
30 |
300 |
120 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 |
9000 |
4500 |
60 |
150 |
75 |
Sao Đồng |
3000 |
300 |
30 |
100 |
10 |
Sao Bạc |
510 |
408 |
30 |
17 |
13.6 |
Trục Cuốn Công Trạng |
1020 |
2040 |
30 |
34 |
68 |
Rương Chân Nguyên 6 kỹ năng |
30 |
900 |
30 |
1 |
30 |